27/04/2018, 21:41

Bài 54 trang 135 SGK Đại số 10 nâng cao

Giải các bất phương trình sau: ...

Giải các bất phương trình sau:

Giải các bất phương trình sau:

a) ({{{x^2} - 9x + 14} over {{x^2} - 5x + 4}} > 0)

b) ({{ - 2{x^2} + 7x + 7} over {{x^2} - 3x - 10}} le  - 1)

c) (2x + 1)(x2 + x – 30) ≥ 0

d) x4 – 3x2 ≤ 0

Đáp án

a) Ta có:

(eqalign{
& {x^2} - 9x + 14 = 0 Leftrightarrow left[ matrix{
x = 2 hfill cr
x = 7 hfill cr} ight. cr
& {x^2} - 5x + 4 = 0 Leftrightarrow left[ matrix{
x = 1 hfill cr
x = 4 hfill cr} ight. cr} )

Bảng xét dấu:

 

Vậy (S = (-∞, 1) ∪ (2, 4) ∪ (7, +∞))

b) Ta có:

(eqalign{
& {{ - 2{x^2} + 7x + 7} over {{x^2} - 3x - 10}} le - 1cr& Leftrightarrow {{ - 2{x^2} + 7x + 7} over {{x^2} - 3x - 10}} + 1 le 0 Leftrightarrow {{ - {x^2} + 4x - 3} over {{x^2} - 3x - 10}} le 0 cr} )

Ta lại có:

(eqalign{
& - {x^2} + 4x - 3 = 0 Leftrightarrow left[ matrix{
x = 1 hfill cr
x = 3 hfill cr} ight. cr
& {x^2} - 3x - 10 = 0 Leftrightarrow left[ matrix{
x = 5 hfill cr
x = - 2 hfill cr} ight. cr} ) 

Bảng xét dấu:

 

Vậy (S = (-∞, -2) ∪ [1, 3] ∪ (5, +∞))

c) Bảng xét dấu:

 

Vậy (S = { m{[}} - 6,, - {1 over 2}{ m{]}} cup { m{[}}5,, + infty ))

d) Ta có:

(eqalign{
& {x^4} - 3{x^2} le 0 Leftrightarrow {x^2}({x^2} - 3) le 0 Leftrightarrow left[ matrix{
x = 0 hfill cr
{x^2} - 3 le 0 hfill cr} ight. cr
& Leftrightarrow - sqrt 3 le x le sqrt 3 cr} )

Vậy (S = { m{[}} - sqrt 3 ,,sqrt 3 { m{]}})

soanbailop6.com

0