Bài 2.5 trang 163 Sách bài tập Đại số và giải tích 11: Tìm giới hạn của các hàm số sau :...
Tìm giới hạn của các hàm số sau . Bài 2.5 trang 163 Sách bài tập (SBT) Đại số và giải tích 11 – Bài 2. Giới hạn của hàm số Tìm giới hạn của các hàm số sau : a) (fleft( x ight) = {{{x^2} – 2x – 3} over {x – 1}}) khi (x o 3) ; b) (hleft( x ight) = {{2{x^3} + 15} over {{{left( {x + 2} ...
Tìm giới hạn của các hàm số sau :
a) (fleft( x ight) = {{{x^2} – 2x – 3} over {x – 1}}) khi (x o 3) ;
b) (hleft( x ight) = {{2{x^3} + 15} over {{{left( {x + 2} ight)}^2}}}) khi (x o – 2) ;
c) (kleft( x ight) = sqrt {4{x^2} – x + 1} ) khi (x o – infty ) ;
d) (fleft( x ight) = {x^3} + {x^2} + 1) khi (x o – infty ) ;
e) (hleft( x ight) = {{x – 15} over {x + 2}}) khi (x o – {2^ + }) và khi (x o – {2^ – })
Giải :
a) 0 ; b) ( – infty ) ;
c)
(eqalign{
& mathop {lim }limits_{x o – infty } sqrt {4{x^2} – x + 1} cr
& = mathop {lim }limits_{x o – infty } left| x
ight|sqrt {4 – {1 over x} + {1 over {{x^2}}}} cr
& = mathop {lim }limits_{x o – infty } left( { – xsqrt {4 – {1 over x} + {1 over {{x^2}}}} }
ight) = + infty cr} )
d) (mathop {lim }limits_{x o – infty } left( {{x^3} + {x^2} + 1} ight) = mathop {lim }limits_{x o – infty } {x^3}left( {1 + {1 over x} + {1 over {{x^3}}}} ight) = – infty )
e) ( – infty ) và ( + infty )