10/05/2018, 11:19
Vocabulary: Football Part 1
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó a match : trận đấu a pitch : sân thi đấu a referee : trọng tài ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
- a match: trận đấu
- a pitch : sân thi đấu
- a referee: trọng tài
- a linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
- a goalkeeper : thủ môn
- a defender : hậu vệ
- a midfielder: trung vệ
- an attacker : tiền đạo
- a skipper : đội trưởng
- a substitute: dự bị
- a manager : huấn luyện viên
- a foul: lỗi
- full-time: hết giờ
- injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
- extra time: hiệp phụ
- offside: việt vị
- an own goal : bàn đốt lưới nhà
- an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- a draw: một trận hoà
- a penalty shoot-out: đá luân lưu
- a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- a head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- a play-off: trận đấu giành vé vớt
- the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
- the kick-off: quả giao bóng
- a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- a free-kick: quả đá phạt
- a penalty: quả phạt 11m
- a corner: quả đá phạt góc
- a throw-in: quả ném biên
- a header: quả đánh đầu
- a backheel: quả đánh gót
- put eleven men behind the ball: đổ bê tông
- a prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
- AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
- CM : Centre midfielder : Trung tâm
- DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
- Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
- LM,RM : Left + Right : Trái phải
- Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
- Striker: Tiền đạo cắm
- Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
- Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
- (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Goalkeeper: Thủ môn
- Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
- Wonderkid: Thần đồng
- Manager: Huấn luyện viên trưởng
- Coach: Thành viên ban huấn luyện