Vocabulary: Football Part 1

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó a match : trận đấu a pitch : sân thi đấu a referee : trọng tài ...



Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

  1. a match: trận đấu
  2. a pitch : sân thi đấu
  3. a referee: trọng tài
  4. a linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  5. a goalkeeper : thủ môn
  6. a defender : hậu vệ
  7. a midfielder: trung vệ
  8. an attacker : tiền đạo
  9. a skipper : đội trưởng
  10. a substitute: dự bị
  11. a manager : huấn luyện viên
  12. a foul: lỗi
  13. full-time: hết giờ
  14. injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
  15. extra time: hiệp phụ
  16. offside: việt vị
  17. an own goal : bàn đốt lưới nhà
  18. an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  19. a draw: một trận hoà
  20. a penalty shoot-out: đá luân lưu
  21. a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  22. a head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  23. a play-off: trận đấu giành vé vớt
  24. the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  25. the kick-off: quả giao bóng
  26. a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  27. a free-kick: quả đá phạt
  28. a penalty: quả phạt 11m
  29. a corner: quả đá phạt góc
  30. a throw-in: quả ném biên
  31. a header: quả đánh đầu
  32. a backheel: quả đánh gót
  33. put eleven men behind the ball: đổ bê tông
  34. a prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  35. AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  36. CM : Centre midfielder : Trung tâm
  37. DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
  38. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
  39. LM,RM : Left + Right : Trái phải
  40. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  41. Striker: Tiền đạo cắm
  42. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
  43. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  44. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  45. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
  46. Sweeper: Hậu vệ quét
  47. Goalkeeper: Thủ môn
  48. Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
  49. Wonderkid: Thần đồng
  50. Manager: Huấn luyện viên trưởng
  51. Coach: Thành viên ban huấn luyện
0