Vocabulary: Football Part 2

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó Scout : Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ...) Physio : ...



Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

 
  1. Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ...)
  2. Physio: Bác sỹ của đội bóng
  3. Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
  4. Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia
  5. Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
  6. Off the post: chệch cột dọc
  7. Booked: Bị thẻ vàng
  8. Sent-off: Bị thẻ đỏ
  9. Gung-ho: Chơi quyết liệt
  10. Tackle: Cản phá
  11. Drift: Rê bóng
  12. Stamina: Sức chịu đựng
  13. Attack (v) : Tấn công
  14. Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
  15. Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  16. Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
  17. Beat (v) : thắng trận, đánh bại
  18. Bench (n) : ghế
  19. Captain (n) : đội trưởng
  20. Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
  21. Champions (n) : đội vô địch
  22. Changing room (n) : phòng thay quần áo
  23. Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
  24. Corner kick (n) : phạt góc
  25. Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
  26. Crossbar (n) : xà ngang
  27. Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
  28. Defend (v) : phòng thủ
  29. Defender (n) : hậu vệ
  30. Draw (n) : trận đấu a
  31. Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
  32. Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  33. Extra time : Thời gian bù giờ
  34. Field (n) : Sân bóng
  35. Field markings : đường thẳng hoặc t n trên sân
  36. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ): liên đoàn bóng đá thể giới
  37. FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  38. First half : hiệp một
  39. Fit (a) : khỏe, mạnh
  40. Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  41. Fixture list (n) : lịch thi đấu
  42. Forward (n) : tiền đạo
  43. Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  44. Field (n) : sân cỏ
  45. Friendly game (n) : trận giao hữu
  46. Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là "cái chết bất ngờ" (Sudden Death))
  47. Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  48. Goal (n) : bàn thắng


 
0