10/05/2018, 11:19
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 4
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha application sự ứng dụng, sự áp dụng apply áp dụng, sử dụng, kèm vào a. to ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
application | sự ứng dụng, sự áp dụng |
apply | áp dụng, sử dụng, kèm vào |
a. to | ứng dụng vào, liên quan đến |
a. heat | cung cấp nhiệt |
appreciable | có thể đánh giá được, đánh giá |
apron | tấm chắn, tấm che, băng tải |
appropriation | thích hợp, phù hợp, dựtrữtrước, dành riêng |
approximately | gần đúng, xấp xỉ |
approximation | phép tính gần đúng |
apt to | phù hợp, khuynh hướng, chiều hướng |
aqueous | ngậm nước |
argon | agon, Ar |
aroma | mùi thơm, hương thơm |
aromatic | thơm, (thuộc) hương liệu |
arbitrary | tùy ý |
arduous | khó khăn, hết sức mình, gắng gỏi |
arguably | không chắc chắn, đang tranh cãi |
arrange | sắp xếp, bố trí |
arsenic | asen, As |
article | vật phẩm, mặt hàng, sản phẩm, phần tử |
articles of commerce | hàng thương phẩm |
artificial | nhân tạo, thay thế được |
asbestos | sợi amiăng |
ascend | nâng lên, trục lên |
ascribe | quy cho, gán cho |
aseptic (al) | (thuộc) khử trùng, vô trùng |
aside from | ngoài ra |
ash | tro |
assembly | sự lắp ráp, tập hợp lại/ trưng bày, tổ hợp |
assistant | người giúp việc, phụ tá, cộng tác viên |
assortment | sự phân loại, sự lựa chọn |
atmospheric | (thuộc) khí quyển |
atom | nguyên tử |
atomic | (thuộc) nguyên tử |
a. number | số nguyên tử |
attach to | gắn vào, tham gia vào, tác dụng vào |
attack | sựtấn công, sự ăn mòn/ phá hỏng,ăn mòn |
attaind | đạt tới, đạt được |
attend | dự , có mặt, đi kèm |
attendance | sự có mặt, sự đi kèm |
augment | tăng lên, sinh ra |