10/05/2018, 11:18
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 3
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha alloy hợp kim alloy steel thép hợp kim alter thay đổi, biến đổi ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
alloy | hợp kim |
alloy steel | thép hợp kim |
alter | thay đổi, biến đổi |
alternate | xen kẽ, luân phiên |
altitude | độ cao, đỉnh cao, nơi cao ráo |
alum | muối mỏ trắng, phèn |
aluminate | aluminat, muối nhôm |
aluminium | nhôm, Al |
ambiguity | sự mơ hồ, tính lưỡng nghĩa |
ambigously | không rõ ràng, mơ hồ, tối nghĩa |
amenable | Chịu trách nhiệm, tuân theo |
amend | sửa đổi, bổ sung |
ammonia | amoniắc |
a. water | hydroxyt amôn |
ammonium | amonium, NH4+ |
ammoniacal | (thuộc) amoniắc, chứa NH4+ |
amniocentesis | sự chọc ối |
amount | lượng, tổng số |
amount to | kể cả, kể đến |
analyse | phân tích |
analysis, pl. analyses | sự phân tích, phép phân tích |
ancient | cổ, cổ kính |
anhydrous | khan |
aniline | anilin |
animalia | (thuộc) động vật cổ |
anneal | ủ, tôi luyện, luyện ở một nhiệt độ |
anhydride | anhidrit |
antagonistic effect | tác động tương phản |
anthracite | antraxit |
aperture | lỗ, miệng, kẽ hở, khe hở |
apparatus | máy, thiết bị |
n. apparatuses | |
apparent | rõ ràng, trong suốt, biểu kiến |
appear | xuất hiện |
appearance | vẻ bề ngoài, sự xuất hiện |
appliance | thiết bị, dụng cụ, phụ tùng |
indicating a. | dụng cụ đó |
recording a. | thiết bị ghi chép |
regulating a. | thiết bị điều chỉnh |