10/05/2018, 10:54
Vocabulary: Country and Nationality Part 4: Africa
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó BẮC VÀ TÂY PHI Nước Tính từ Quốc tịch Người dân ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
BẮC VÀ TÂY PHI
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Algeria nước Algeria |
Algerian thuộc Algeria |
Algerian người Algeria |
Algerian người Algeria |
Egypt nước Ai-cập |
Egyptian thuộc Ai Cập |
Egyptian người Ai Cập |
Egyptian người Ai Cập |
Ghana nước Ghana |
Ghanaian thuộc Ghana |
Ghanaian người Ghana |
Ghanaian người Ghana |
Ivory Coast nước Bờ biển Ngà |
Ivorian thuộc Bờ biển Ngà |
Ivorian người Bờ biển Ngà |
Ivorian người Bờ biển Ngà |
Libya nước Libya |
Libyan thuộc Libyan |
Libyan người Libya |
Libyan người Libya |
Morocco nước Morocco |
Moroccan thuộc Morocco |
Moroccan người Morocco |
Moroccan người Morocco |
Nigeria nước Nigeria |
Nigerian thuộc Nigeria |
Nigerian người Nigeria |
Nigerian người Nigeria |
Tunisia nước Tunisia |
Tunisian thuộc Tunisia |
Tunisian người Tunisia |
Tunisian người Tunisia |
ĐÔNG PHI
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Ethiopia nước Ethiopia |
Ethiopian thuộc Ethiopia |
Ethiopian người Ethiopia |
Ethiopian người Ethiopia |
Kenya nước Kenya |
Kenyan thuộc Kenya |
Kenyan người Kenya |
Kenyan người Kenya |
Somalia nước Somalia |
Somali / Somalian thuộc Somalia |
Somali / Somalian người Somalia |
Somali / Somalian người Somalia |
Sudan nước Sudan |
Sudanese thuộc Sudan |
Sudanese người Sudan |
Sudanese người Sudan |
Tanzania nước Tazania |
Tanzanian thuộc Tazania |
Tanzanian người Tazania |
Tanzanian người Tazania |
Uganda nước Uganda |
Ugandan thuộc Uganda |
Ugandan người Uganda |
Ugandan người Uganda |
NAM VÀ TRUNG PHI
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Angola nước Angola |
Angolan thuộc Angola |
Angolan người Angola |
Angolan người Angola |
Botswana nước Botswana |
Botswanan thuộc Botswana |
Botswanan người Botswana |
Botswanan người Botswana |
Democratic Republic of the Congo nước Cộng hòa Dân chủ Congo |
Congolese thuộc Congo |
Congolese người Congo |
Congolese người Congo |
Madagascar nước Madagascar |
Madagascan thuộc Madagasca |
Malagasy người Madagasca |
Malagasy người Malagasy |
Mozambique nước Mozambique |
Mozambican thuộc Mozambique |
Mozambican người Mozabique |
Mozambican người Mozambique |
Namibia nước Namibia |
Namibian thuộc Namibia |
Namibian người Namibia |
Namibian người Namibia |
South Africa nước Nam Phi |
South African thuộc Nam Phi |
South African người Nam Phi |
South African người Nam Phi |
Zambia nước Zambia |
Zambian thuộc Zambia |
Zambian người Zambia |
Zambian người Zambia |
Zimbabwe nước Zimbabwe |
Zimbabwean thuộc Zimbabwe |
Zimbabwean người Zimbabwe |
Zimbabwean người Zimbabwe |