10/05/2018, 11:15
Vocabularies for Ielts: Education #2
accrediting agencies : những cơ quan có trách nhiệm cấp bằng archaic procedures : những quy trình cổ xưa deterring factor : nhân tố gây cản trở, làm nhụt chí doctoral education : giáo dục ở cấp tiến sĩ facilitator ...
- accrediting agencies : những cơ quan có trách nhiệm cấp bằng
- archaic procedures : những quy trình cổ xưa
- deterring factor : nhân tố gây cản trở, làm nhụt chí
- doctoral education : giáo dục ở cấp tiến sĩ
- facilitator : người điều khiển cuộc thảo luận
- feverish activity : hoạt động như điên cuồng
- field beings : các "trường sinh thể" ( sinh thể không thể tồn tại độc lập mà phải cộng sinh với toàn bộ môi trường xung quanh để có thể phát triển )
- identity formation : sự hình thành bản sắc riêng
- low admission standards : tiêu chuẩn nhận vào học quá thấp
- low-caliber people : những người kém khả năng
- mechanistic physics : vật lý cơ học cổ điển ( của Newton )
- pedagogy : phương pháp sư phạm
- prestige universities : các đại học có uy tín ( nổi tiếng )
- ramifying influence : ảnh hưởng tràn lan
- reform is afoot : đang có cải cách, đang có sự thay đổi
- salvation : sự cứu rỗi
- self-deception : việc tự lừa gạt, hoang tưởng
- standardized intelligence test : trắc nghiệm chuẩn về trí thông minh
- tenure process : tiến trình vào biên chế
- theologian : nhà thần học
- to mitigate the enthusiasm : giảm bớt nhiệt tình
- to tabulate : xếp thành cột, bảng
- undergraduate degree : bằng đại học
- workload : khối lượng công việc