English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 6

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh. Bursting: sự nổ. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. ...



Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha 

 
  1. Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh.
  2. Bursting: sự nổ.
  3. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh.
  4. Buyer: người mua.
  5. By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực.
  6. By means of: bằng phương tiện.
  7. By no means: tuyệt nhiên không, không phải là.
  8. By their nature: về bản chất của chúng.
  9. Commands for mooring: khẩu lệnh buộc dây.
  10. C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.
  11. Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).
  12. Cable: cáp, lin.
  13. Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu.
  14. Calculate: tính, tính toán.
  15. Calculation: sự tính toán.
  16. Call: phí bảo hiểm (pand I).
  17. Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi.
  18. Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước).
  19. Canal: kênh đào, sông đào.
  20. Canal dues: thuế qua kênh.
  21. Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ.
  22. Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng.
  23. Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên.
  24. Cant the stern (the bow) off the pier!: Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu!
  25. Canvas: bạt, vải bạt.
  26. Capable: có khả năng, có năng lực.
  27. Capacity: dung tích.
  28. Capital: vốn, vốn đầu tư
  29. Captain: thuyền trưởng.
  30. Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học.
  31. Card: đĩa la bàn.
  32. Cardboad: cáctông, bìa cứng.
  33. Care: sự chú ý, thận trọng.
  34. Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.
  35. Careless: cẩu thả.
  36. Cargo: hàng hoá.
  37. Cargo plan: sơ đồ xếp hàng.
  38. Carpenter: thợ mộc.
  39. Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên chở.
  40. Carrier: người vận tải, người chuyên chở.
  41. Carry out: thực hiện, tiến hành.
  42. Carton: thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).
  43. Case: trường hợp.
  44. Cash: tiền mặt.
  45. Cask: thùng tonnô.
  46. Cast: đúc.
  47. Cast loose: thả dây, thả lỏng.
  48. Catalogue: bản liệt kê mục lục.
0