10/05/2018, 11:14
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 6
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh. Bursting: sự nổ. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
- Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh.
- Bursting: sự nổ.
- Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh.
- Buyer: người mua.
- By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực.
- By means of: bằng phương tiện.
- By no means: tuyệt nhiên không, không phải là.
- By their nature: về bản chất của chúng.
- Commands for mooring: khẩu lệnh buộc dây.
- C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.
- Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).
- Cable: cáp, lin.
- Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu.
- Calculate: tính, tính toán.
- Calculation: sự tính toán.
- Call: phí bảo hiểm (pand I).
- Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi.
- Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước).
- Canal: kênh đào, sông đào.
- Canal dues: thuế qua kênh.
- Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ.
- Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng.
- Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên.
- Cant the stern (the bow) off the pier!: Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu!
- Canvas: bạt, vải bạt.
- Capable: có khả năng, có năng lực.
- Capacity: dung tích.
- Capital: vốn, vốn đầu tư
- Captain: thuyền trưởng.
- Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học.
- Card: đĩa la bàn.
- Cardboad: cáctông, bìa cứng.
- Care: sự chú ý, thận trọng.
- Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.
- Careless: cẩu thả.
- Cargo: hàng hoá.
- Cargo plan: sơ đồ xếp hàng.
- Carpenter: thợ mộc.
- Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên chở.
- Carrier: người vận tải, người chuyên chở.
- Carry out: thực hiện, tiến hành.
- Carton: thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).
- Case: trường hợp.
- Cash: tiền mặt.
- Cask: thùng tonnô.
- Cast: đúc.
- Cast loose: thả dây, thả lỏng.
- Catalogue: bản liệt kê mục lục.