English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 1

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. ...



Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha 

 
  1. A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái.
  2. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi.
  3. Ability: khả năng.
  4. Able seaman: Thủy thủ có bằng
  5. Above: ở trên.
  6. Absolute right: quyền tuyệt đối.
  7. Absolve: miễn trách, giải phóng.
  8. Accept: nhận, chấp nhận.
  9. Acceptable: có thể chấp nhận được.
  10. Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần.
  11. Accident: tai nạn.
  12. Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống.
  13. Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.
  14. Accompany: đi kèm, đi theo.
  15. According to: theo, tùy theo.
  16. Accordingly: (sao) cho phù hợp.
  17. Account: tài khoản, sự thanh toán.
  18. Account Department: Phòng kế toán tài vụ.
  19. Accrue: dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.
  20. Accurately: đúng, chính xác.
  21. Acid: a xít.
  22. Acknowledgement: sự thừa nhận, sự công nhận.
  23. Acquaint with: quen thuộc với, làm quan.
  24. Acquire: giành được, thu được, đạt được.
  25. Act: đạo luật, sắc luật, hành động.
  26. Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
  27. Action: sự hoạt động.
  28. Action to avoid collision: điều động tránh va.
  29. Activate: hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động.
  30. Actual: thực sự, thực tế.
  31. Actual total loss: tồn thất toàn bộ thực tế.
  32. Adapt to: phù hợp với.
  33. Additional: thêm, bổ sung.
  34. Additional data: những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung.
  35. Address: Gởi, viết cho.
  36. Adequate: Thỏa đáng, thích hợp.
  37. Adequate: Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng.
  38. Adjust: Điều chỉnh.
  39. Admidship: Zero lái, thẳng lái.
  40. Admidships (midships)!: Zero lái!
  41. Adminstration: sự quản lý.
  42. Adminstration cost: Quản lý phí.
  43. Administrative marchinery: Bộ máy hành chính.
  44. Admiralty: Hàng hải, hải quân.
  45. Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân.
  46. Admit: Nhận, nhận vào.
  47. Adopt: Chấp nhận, theo.
  48. Advance: Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước.
0