10/05/2018, 11:14
English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha
- A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái.
- Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi.
- Ability: khả năng.
- Able seaman: Thủy thủ có bằng
- Above: ở trên.
- Absolute right: quyền tuyệt đối.
- Absolve: miễn trách, giải phóng.
- Accept: nhận, chấp nhận.
- Acceptable: có thể chấp nhận được.
- Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần.
- Accident: tai nạn.
- Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống.
- Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.
- Accompany: đi kèm, đi theo.
- According to: theo, tùy theo.
- Accordingly: (sao) cho phù hợp.
- Account: tài khoản, sự thanh toán.
- Account Department: Phòng kế toán tài vụ.
- Accrue: dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.
- Accurately: đúng, chính xác.
- Acid: a xít.
- Acknowledgement: sự thừa nhận, sự công nhận.
- Acquaint with: quen thuộc với, làm quan.
- Acquire: giành được, thu được, đạt được.
- Act: đạo luật, sắc luật, hành động.
- Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
- Action: sự hoạt động.
- Action to avoid collision: điều động tránh va.
- Activate: hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động.
- Actual: thực sự, thực tế.
- Actual total loss: tồn thất toàn bộ thực tế.
- Adapt to: phù hợp với.
- Additional: thêm, bổ sung.
- Additional data: những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung.
- Address: Gởi, viết cho.
- Adequate: Thỏa đáng, thích hợp.
- Adequate: Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng.
- Adjust: Điều chỉnh.
- Admidship: Zero lái, thẳng lái.
- Admidships (midships)!: Zero lái!
- Adminstration: sự quản lý.
- Adminstration cost: Quản lý phí.
- Administrative marchinery: Bộ máy hành chính.
- Admiralty: Hàng hải, hải quân.
- Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân.
- Admit: Nhận, nhận vào.
- Adopt: Chấp nhận, theo.
- Advance: Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước.