Từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường

Bổ sung vốn từ vựng cho bản thân thông qua chủ đề môi trường trong tiếng anh nhé Học từ vựng theo chủ đề luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phương pháp học tiếng anh, bởi nó giúp người học vừa nhớ từ lâu vừa củng cố từ vựng một cách tiện lợi hơn. Và một trong số các chủ ...

Bổ sung vốn từ vựng cho bản thân thông qua chủ đề môi trường trong tiếng anh nhé

Học từ vựng theo chủ đề luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phương pháp học tiếng anh, bởi nó giúp người học vừa nhớ từ lâu vừa củng cố từ vựng một cách tiện lợi hơn. Và một trong số các chủ đề thường hay gặp trong quá trình học cũng như giao tiếp là môi trường.

Từ vựng chủ đề môi trường

Dưới đây là các từ vựng cơ bản về chủ đề môi trường

1. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
2. Contamination: sự làm nhiễm độc
3. Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
4. Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
5. Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
6. Government's regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
7. Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
8. Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
9. Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
10. Woodland/forest fire: cháy rừng
11. Deforestation: sự phá rừng

moi-truong
environment - môi trường (Nguồn: pinterest)

 
12. Gas exhaust/emission: khí thải
13. Ecosystem: hệ thống sinh thái
14. Soil erosion: xói mòn đất
15. Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
16. Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
17. Ground water: nguồn nước ngầm
18. Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
19. Over-abuse: lạm dụng quá mức
20. Halt/discontinue/stop: dừng lại
21. Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
22. Damage/destroy: phá hủy
23. Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát

Trên đây là một số từ vựng cơ bản về môi trường giúp các bạn bổ sung và nâng cao vốn từ vưng cho bản thân cũng như giúp ích cho quá trình giao tiếp

 
 

 
Theo Tuhoctienganh
0