Tiếng Anh giao tiếp cho thư ký văn phòng
Bạn là thư ký, thường xuyên nhận các cuộc gọi từ đối tác nước ngoài trong khi bạn lại giao tiếp tiếng Anh văn phòng yếu. Vậy đừng bỏ qua bài viết này nhé. Tiếng Anh giao tiếp cho thư ký Ở môi trường công sở, tiếng Anh là yếu tố rất quan trọng, còn quan trọng hơn nếu bạn là một ...
Bạn là thư ký, thường xuyên nhận các cuộc gọi từ đối tác nước ngoài trong khi bạn lại giao tiếp tiếng Anh văn phòng yếu. Vậy đừng bỏ qua bài viết này nhé.
Tiếng Anh giao tiếp cho thư ký
Ở môi trường công sở, tiếng Anh là yếu tố rất quan trọng, còn quan trọng hơn nếu bạn là một thư ký và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác nước ngoài. Khả năng yếu sẽ cản trở bạn rất nhiều trong quá trình giao tiếp và làm việc với đối tác. Vậy bạn cần làm gì để cải thiện tình trạng này?
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn một vài gợi ý giao tiếp tiếng Anh nhỏ để bạn có thể tự tin và chủ động hơn trong công việc của mình nhé.
Thư ký phải thường xuyên tiếp xúc với đối tác nước ngoài (Nguồn: ocean)
Biết tiếng Anh sẽ giúp bạn chủ động hơn trong công việc (Nguồn: iod)
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho thư ký cơ bản nhất:
- Good morning, this is A Company. How can I help you? (Xin chào. Công ty A xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho anh?)
- Good morning. My name is John. Could I speak to your director, Mr. Ryan please? (Chào cô. Tôi tên là John. Tôi có thể trao đổi với giám đốc của cô, ông Ryan được không?)
- I’m afraid Mr. Ryan isn’t in. He’s now on a business trip and Mr. Ryan won’t be in his office until next Wednesday. Would you like to leave him a message? (Tôi e rằng ông Ryan không có mặt ở văn phòng. Ông ấy đang đi công tác và ông Ryan sẽ không có mặt ở văn phòng cho đến thứ tư tuần tới. Ông có muốn để lại tin nhắn không?)
- Yes, please. Could you tell him that John called and ask him to call me back as soon as he gets in. Mr.Ryan already has my number. (Vâng. Cô có thể nhắn với ông ấy rằng John gọi và nhắc ông ấy gọi lại cho tôi ngay sau khi ông ấy có mặt. Ông Ryan đã có số của tôi rồi.)
- I see, sir. I’ll send him the message. (Tôi đã rõ rồi thưa ông. Tôi sẽ nhắn lại cho ông ấy sau.)
- Could you repeat and spell your name, please? (Ông vui lòng nhắc lại và đánh vần tên của mình được không ạ?)
- Certainly. My name is Mike. That’s J-O-H-N. (Chắc chắn rồi. Tôi tên là Mike Đánh vần là J-O-H-N.)
- Thank you, sir. Do you need anything else? (Cảm ơn ông. Ông có cần gì thêm nữa không ạ?)
- Oh, no. I think that’s all I need to tell him. (À, không. Tôi nghĩ đó là toàn bộ những gì tôi cần nói với ông ấy.)
- I apologise for any inconvenience. (Tôi xin lỗi nếu xảy ra bất cứ sự bất tiện nào.)
- It doesn’t matter, sir. Goodbye. (Không có vấn đề nào đâu thưa ông. Chào ông.)
- Bye. (Tạm biệt cô.)
Theo Aroma