Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục (P.1)

Cùng học tiếng Anh qua các từ vựng chủ đề giáo dục (education) dưới đây nhé! Từ vựng chủ đề giáo dục a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ academic qualifications: bằng cấp academic record: thành tích khoa học ...

Cùng học tiếng Anh qua các từ vựng chủ đề giáo dục (education) dưới đây nhé!

Từ vựng chủ đề giáo dục


a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu

Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ

academic qualifications: bằng cấp

academic record: thành tích khoa học

academic transcript /grading schedule /results certificate: bảng điểm

accredit / accreditation: kiểm định chất lượng

Administration: quản lý

Advocate/support/concur with: ủng hộ

array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ

Assiduity: sự chăm chỉ

Awareness/perception: nhận thức

Be expose to: tiếp cận với

best students' contest: thi học sinh giỏi

Bestow st on sb: ban tặng (cái gì cho ai)

birth certificate: giấy khai sinh

blackboard: bảng đen

boarding school: trường nội trú

break / recess: nghỉ giải lao (giữa giờ)

Bullying: sự bắt nạt

Busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với

campus: khuôn viên trường

candidate: thí sinh

Candidate-doctor of science:  Phó Tiến sĩ

Carry out/implement/conduct: thực thi/tiến hành

certificate presentation: lễ phát bằng

certificate: chứng chỉ

cheating: gian lận (trong kỳ thi)

civil education / civics: công dân

class head teacher: giáo viên chủ nhiệm

class management: điều hành lớp học

class observation: dự giờ

class / class hour / contact hour: tiết học

classroom teacher: giáo viên đứng lớp

classroom: phòng học

college faculty: các giảng viên (ban giảng huấn) đại học

college: cao đẳng

Come into fruition: đạt kết quả

Complementary education : bổ túc văn hóa

computer room: phòng máy tính

conduct: hạnh kiểm

Consolidate/reinforce: củng cố (kiến thức)

continuing education: đào tạo giáo dục thường xuyên

Control/manipulate/regulate: kiểm soát/ điều khiển
 


Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục (Ảnh: Bunkie Chamber of Commerce)


Correlate: liên đới/tương quan/liên quan

course book / textbook /  teaching materials: giáo trình

course ware: giáo trình điện tử

course: khóa học

Creativity: sự sáng tạo

credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích

credit: điểm khá

curriculum: chương trình học

Cut class: trốn học

day school: trường bán trú

Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng

degree: bằng

department of studies: phòng đào tạo

Deserve: xứng đáng

Destiny: số phận

Devote: cống hiến

director of studies: trưởng phòng đào tạo

distance education: đào tạo từ xa

distinction:  điểm giỏi

district department of education : phòng giáo dục

Drop from: xóa bỏ

drop out (of school): học sinh bỏ học

drop-outs: bỏ học

education inspector: thanh tra giáo dục

Education/training: giáo dục/đào tạo

Educational system: hệ thống giáo dục

elective: tự chọn bắt buộc

enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học

entrance exam: thi tuyển sinh vào

essay / paper: bài luận

Evaluate: định lượng/phỏng đoán

evaluation / measurement : đánh giá

Cùng đọc tiếp P.2 Từ vựng giáo dục trên Diễn đàn tiếng Anh nhé!



Nguồn: cep.com

0