Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục (P.2)

Cùng học tiếng Anh qua các từ vựng chủ đề giáo dục (education) dưới đây nhé! Từ vựng chủ đề giáo dục exam results: kết quả thi exam (viết tắt của examination): kỳ thi exercise / task / activity : bài tập extra curriculum: ngoại khóa fail (an exam): trượt Feasible: khả ...

Cùng học tiếng Anh qua các từ vựng chủ đề giáo dục (education) dưới đây nhé!

Từ vựng chủ đề giáo dục


exam results: kết quả thi
exam (viết tắt của examination): kỳ thi
exercise / task / activity : bài tập
extra curriculum: ngoại khóa
fail (an exam): trượt
Feasible: khả thi
final exam: thi tốt nghiệp
flagships: những trường danh tiếng ( Harvard, Yale…)
Flair: sự tài năng
Flawed: còn thiếu sót
Garner success: đạt được thành công
geography: địa lý
grade: điểm
graduate: giáo dục sau đại học
graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
group work: theo nhóm
guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn
hall of fame: phòng truyền thống
hall of residence: ký túc xá
head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
headmaster: hiệu trưởng
headmistress: bà hiệu trưởng
high distinction: điểm xuất sắc
high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
homework: bài tập về nhà
Imitate/mimic: bắt chước
immense potential: tiềm năng vĩ đại
Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
in an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
Innate/instinct: bẩm sinh
Instructive: mang tính giáo huấn
integrated /  integration: tích hợp
Intelligent/intellectual: phi thường
Junior colleges : Trường cao đẳng
Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
kindergarten / pre-school : mẫu giáo
Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
lecture: bài giảng
lecturer: giảng viên
lesson plan: giáo án
lesson plan: giáo án
lesson: bài học
library: thư viện
literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
lower secondary school: trung học cơ sở
Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
manifest functions : những chức năng có chủ định
Manifestation/performance: sự thể hiện
mark: điểm

 


Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục (Ảnh: Congressman Trey Gowdy)


master: thạc sĩ
materials: tài liệu
Maturity: sự trưởng thành
menial jobs : công việc lao động chân tay
Ministry of education: bộ giáo dục
minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
multiple subjects: chuyên môn đa ngành
Music: Âm nhạc
nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
Nurture: nuôi dưỡng
objective test: thi trắc nghiệm
Obligation: nghĩa vụ
optional: tự chọn
pass: điểm trung bình
Peer pressure: áp lực đồng lứa
peers : các bạn cùng trang lứa
performance : học lực
Ph.D. (doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ
physical education: thể dục
plagiarize /  plagiarism: đạo văn
Play truant: trốn học
poor performance : kém (xếp loại hs)
post graduate: đào tạo giáo dục sau đại học
Post-graduate courses  : nghiên cứu sinh
post-graduate: sau đại học
practice / hands-on practice: thực hành
practicum: thực tập (của giáo viên)
Precise/unequivocal/accurate: chính xác
pre-college cram school: trường luyện thi
prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài (việc làm của giáo viên)
prerequisite : điều kiện bắt buộc
Prerequisite: điều kiện tiên quyết
president / rector / principal / school head: hiệu trưởng
pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”
primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
primary / elementary / school / primary education: tiểu học
private school: trường tư
private school /  university/: trường tư thục
Private school/public school: trường tư/trường công
Produce result: thu lại kết quả
professional development: phát triển chuyên môn

professor: giáo sư

Các bạn có thể ôn lại ở P.1 và đọc tiếp P.3 Từ vựng giáo dục trên Diễn đàn tiếng Anh nhé!



Nguồn: cep.com

 
0