Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng (P.1)

Dưới đây là 200 từ vựng tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh Tài chính ngân hàng là một ngành nghề, lĩnh vực luôn cần thiết ở mọi thời đại. Diễn đàn xin giới thiệu danh sách những từ tiếng Anh ngân hàng để các bạn có thể học hỏi và nắm bắt những từ thường được sử dụng nhất trong lĩnh vực ...

Dưới đây là 200 từ vựng tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh

Tài chính ngân hàng là một ngành nghề, lĩnh vực luôn cần thiết ở mọi thời đại. Diễn đàn xin giới thiệu danh sách những từ tiếng Anh ngân hàng để các bạn có thể học hỏi và nắm bắt những từ thường được sử dụng nhất trong lĩnh vực này.

Từ vựng tài chính ngân hàng


Staff movements (n): luân chuyển nhân sự, nhân viên

Retire (v): nghỉ hưu

Dismiss (v): sa thải, đuổi việc

Division (n): phòng ban

finance (v): tài trợ

appointment (n): sự bổ nhiệm

Multinational (a): đa quốc gia

Investor (n): nhà đầu tư

stake (n): tiền đầu tư, cổ phần

inherit (v): thừa kế

accountant(n): nhân viên kế toán

Lend(v): cho vay

Borrow (v): cho mượn

Rent (v): thuê

acquire (v): mua, thôn tỉnh

Distribution (n): phân phối, phân phát

Co-ordinate (v): phối hợp, sắp xếp

Purchase (v): mua, giành được

Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán

Stock market (n): thị trường chứng khoán

Graduate (in sth) (at/from sth) (v): tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học

opportunity (n): cơ hội

Challenge (n): thử thách

Career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

Intensive course (n): khóa học liên tục, cấp tốc

Commerce: thương mại

Costly: tốn kém

respond to sb/ st: phản ứng, trả lời trước ai, cái gì

tobe responsible for sb/st: chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì

Communicate with sb: giao tiếp với ai

Pioneer (n): người đi tiên phong

Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại

lnheritance (n) quyền thừa kế

Fortune (n): tài sân, vận may

property (n): tài sản, của cải
 


Từ vựng tài chính ngân hàng (Ành: Huffington Post)


Cash machine/ cash point! cash dispenser: Máy rút tiền của ngân hàng

Online account: tài khoản trực tuyến

Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm

Credit card: thẻ tín dụng

Debit card: thẻ ghi nợ

Rental contract: hợp đồng cho thuê

Discount (v): giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ

Credit limit: hạn mức tín dụng

Survey (v) & (n): khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát

Possession (n): sự sở hữu, trạng thái sở hữu

Equality (n): sự ngang bằng nhau

Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng

Charge (n): phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm

Emo (n): Bản ghi nhớ

Outsource (v): Thuê ngoài

Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ

Warehouse (n): Kho chứa đồ

Lease (v,n): Cho thuê

In-house (a): Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức

Diversity (n): Tính đa dạng

Potential (n,v): Khả năng, tiềm lực, tiềm tàng

Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng

Campaign (n,v): Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch

Insecurity (n): Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh

Insuarance provider (n phr): nhà cung cấp bảo hiểm

Compensation (n): sự đền bù, bồi thường

Cùng theo dõi và từ vựng về tài chính ngân hàng trên Diễn đàn tiếng Anh nhé!



Nguồn: btc.edu

0