08/05/2018, 15:22
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12: Let''s eat!
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. What shall we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?) Stall [stƆ:l] (n): quẩy Selection [sɪ'lekʃn] (n): sự lựa chọn Good selection (n): sự lựa ...
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. What shall we eat?
(Chúng ta sẽ ăn gì?)
Stall [stƆ:l] (n): quẩy Selection [sɪ'lekʃn] (n): sự lựa chọn Good selection (n): sự lựa chọn rộng rãi Pork [pƆ:k] (n): thịt heo Beef [bi:f] (n): thịt bò Display ['dɪspleɪ] (n): sự trưng bày On display (prep): được trưng bày Spinach ['spɪnɪdɜ] (n): rau mâm xôi Cucumber ['kju:kᴧmbə] (n): dưa chuột Papaya [pə'pɑɪə] (n): đu đủ Pineapple ['pɑɪnӕpl] (n): khóm Ripe [rɑɪp] (adj): chín Durian ['djuərɪən] (n): sầu riêng Slice [slɑɪs] (n): miếng/lát mỏng Strip [trɑɪp] (n): sợi dây dài Pepper ['pepə] (n): tiêu Onion ['ᴧnɪən] (n): hành Heat [hi:t] (v): hâm, đun nóng Pan [pӕn] (n): nồi Stir [stɜ:] (v): khuẩy Fry [frɑɪ] (v): chiên Stir–fry (v): xào Vegetable oil ['vedɜtəbl Ɔɪl] (n): dầu thực vật Cook [kʊk] (v): nấu Boil [bƆɪl] (v): luộc, sôi Add [ӕd] (v): thêm Soya [sƆɪ bi:n] (n): đậu nành Taste [teɪst] (n): vị Lay/seth the table (v): đặt bàn Plate [pleɪt] (n): dĩa ăn Dish [dɪʃ] (n): đĩa đựng đồ ăn Chopsticks [tʃɒpsɪks] (n): đũa Diet ['dɑɪət] (n): chế độ ăn uống Balanced diet (n): chế độ ăn uống cân đối Balanced meal (n): bữa ăn bổ dưỡng Steam [sti:m] (v): hấp, xôi Treat [tri:t] (n): mốn ưa thích Recipe ['rerəpt] (n): công thức nấu ăn
B. Our food (Thức ăn của chúng tôi)
Dirt [dɜ:t] (n): bụi Dirty [dɜ:tɪ] (adj): có bụi Affect [ə'fekt] (v): ảnh hưởng For example [fərɪg'zɑ:mpl] (exp): chẳng hạn, ví dụ Taste [teɪst] (n): khẩu vị, vị Moderate ['mɒdərət] (adj): điều độ Moderation [mɒdə'reɪʃn] (n): sự điều độ Amount [ə'mɑʊnt] (n): số lượng Energy–giving (n): chất tạo năng lượng Sensibly ['sensəble] (adv): cách khôn ngoan Fatty [fӕt] (adj): có nhiều mỡ Body–building (n): chất cấu tạo cơ thể Dairy ['deərɪ] (n): nơi trữ và sản xuất sữa Cereal ['sɪərɪəl] (n): ngũ cốc Variety [və'rɑɪətɪ] (n): nhiều thứ Guidelines ['gɑɪdlɑɪɪ] (n): sự chỉ dẫn, lời khuyên Key [ki:] (n): chìa khóa Lifestyle ['lɑɪfsɑɪl] (n): lối sống Advantage [əd'vӕtɪdɜ] (n): sự thuận lợi Include [ɪn'klu:d] (v): bao gồm Chart [tʃa:t] (n): biểu đồ Protective [prə'tektɪv] (adj): có tính phòng ngừa Suggestion [sə'dɜestʃn] (n): lời đề nghị Suggest [sə'dɜest] (v): đề nghị Greens [gri:nz] (n): rau cải
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 12