Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 14: Freetime fun (Phần 2)
Like và Prefer 1. Like ( thích ) a. Like + N : chị sự ưa thích (có tính lâu dài) - My brother likes tea. Anh tôi thích trà - What do you like? Bạn thích gì? b. Like + V : Like + V (nguyên thể có to) chỉ sự lựa chọn hay thói quen hoặc điều gì ...
Like và Prefer
1. Like (thích)
a. Like + N: chị sự ưa thích (có tính lâu dài)
- My brother likes tea. Anh tôi thích trà - What do you like? Bạn thích gì?
b. Like + V:
Like + V (nguyên thể có to) chỉ sự lựa chọn hay thói quen hoặc điều gì chúng ta nghĩ là đúng/tốt để làm.
- I like to go now. Bây giờ tôi thích đi. - He likes to drink tea after meal. Anh ấy thích uống trà sau bữa ăn.
Like + V-ing: chỉ sự thích thú khi làm điều gì.
- He likes watching cartoons. Anh ấy thích (thú) xem phim hoạt hình. - We like reading comic books. Chúng tôi thích (thú) đọc truyện tranh.
2. Would like = want: đặc biệt dùng ở câu yêu cầu, lời mời hay lời đề nghị ở một tình huống cụ thể ở hiện tại.
Would like + N
- I would like a cup of tea, please? Vui lòng cho tôi một tách trà? - Would you like a cup of coffee? Mời ông dùng tách cà phê? - He'd like a new bike. Anh ấy muốn một chiếc xe đạp mới.
Would like + V (nguyên mẫu có to)
- He'd like to go to the movies. Anh ấy muốn đi xem phim. - Would you like to sit down? Mời ông ngồi.
3. Prefer (thích ... hơn)
a. Prefer + N + to + N: thích cái gì hơn cái gì
- I prefer math to physics. Tôi thích toán hơn vật lý. - His father prefers tea to coffee. Ba anh ấy thích trà hơn cà phê.
b. Prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm gì hơn làm gì
- His son prefers watching films to doing homework. Con trai anh ấy thích xem phim hơn làm bài tập ở nhà. - Children prefer playing to studying. Trẻ con thích chơi hơn học.
c. Prefer + V (nguyên mẫu có to): thích
- I prefer to go for a swim. It's fine today. Tôi thích đi bơi hơn. Hôm nay trời đẹp. - My uncle doesn't like film. He prefers to do other things. Chú tôi không thích phim. Ông ấy thích làm những việc khác hơn.
Lưu ý: Prefer + V (nguyên mẫu có to) thường được thay thế bởi Would prefer
- I would prefer to go for a swim. Tôi thích đi bơi hơn.
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 14