08/05/2018, 15:22
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 14: Freetime fun
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. Time for TV (Giờ xem Tivi) Series ['sɪəri:z] (n): một loạt, phim nhiều tập Adventure [əd'ventʃe] (n): cuộc phiêu lưu Cricket ...
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Time for TV (Giờ xem Tivi)
Series ['sɪəri:z] (n): một loạt, phim nhiều tập Adventure [əd'ventʃe] (n): cuộc phiêu lưu Cricket ['krɪkɪt] (n): con dế The Adventure of the Cricket (n): Dế Mèn phiêu lưu kí Opera house ['ɒprə hɑʊs] (n): nhà hát nhạc kịch Culture house ['kᴧltʃə hɑʊs] (n): nhà văn hóa Cowboy film ['kɑʊ bƆɪ] (n): phim cao bồi Age [eɪdɜ] (n): thời đại Make it (v): đến Detective [dɪ'tektɪv] (m): thám tử Detecvitve movie [dɪ'tektɪv 'mu:vi] (n): phim trinh thám Play [pleɪ] (n): vử kịch Drama ['drɑ:mə] (n): kịch nghệ Nightly ['mɑɪtlɪ] (adj): mỗi đêm Except (for) [tk'sept] (prep): ngoại trừ Advertisement [əd'vɜ:tɪsmə] (n): bài quảng cáo Owner ['əʊnə] (n): người chủ Own [əʊƞ] (n): sở hữu Gather ['gӕöə] (v): tập trung, tụ tập Inside [ɪn'sɑid] (prep): bên trong Comfortable ['kᴧmftəbl] (adj): thoải mái, tiện nghi Be on at (n): đang chiếu tới Ví dụ: - There's a good film on at the Le Loi Cinema. Có một phim hay đang chiếu ở rạp Lê Lợi.
B. What is on? (Có chương trình gì?)
Cartoon [kɑ:'tu:n] (n): phim hoạt hình Kind (of) [kɑɪnd] (n): loại Children's program ['tʃtldrən prəʊgrӕm] (n): chương trình thiếu nhi Early news [ɜ:lɪ nju:z] (n): tin buổi sáng Fistful ['fistf] (n): một nắm tay Audience ['Ɔ:drəns] (n): thính giả Latest song [ləɪtɪst sɒƞ] (n): bài hát mới nhất Perform [pe'fƆ:m] (v): trình diẽn Contest ['kɒntest] (n): kì thi Knowledge ['nɒlɪdɜ] (n): kiến thức Folk music ['fəʊlk mju:zɪk] (n): nhạc dân tốc And so on (adv): vân vân Contestant [kən'testənt] (n): thí sinh Viewer ['vju:ə] (n): người xem Import ['ɪmpƆ:t] (n): hàng nhập khẩu Police series [pə'li:s sɪəri:z] (n): phim hình sự nhiều tập Character ['kӕrəktə] (n): nhân vật Satellite ['sӕtəlɑɪt] (n): vệ tinh Cable TV ['keɪbl ti'vi:] (n): truyền hình cáp Available [ə'veɪləbl] (adj): sẵn có Variety of programmer [və'rɑɪtəv' prəʊgrӕmz] (n): nhiều loại chương trình
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 14