10/05/2018, 11:22
Từ vựng về Thời tiết
1. drizzle (v): mưa phùn /'drɪzəl/ 2.shower (n) - thường dùng với số nhiều - mưa tuyết thành từng đợt ngắn (mưa rào) /ʃaʊər/ 3. rain (n,v): mưa, cơn mưa /reɪn/ 4. downpour (n): mưa lớn, mưa như trút ...
1. drizzle (v): mưa phùn
/'drɪzəl/
2.shower (n) - thường dùng với số nhiều - mưa tuyết thành từng đợt ngắn (mưa rào)
/ʃaʊər/
3. rain (n,v): mưa, cơn mưa
/reɪn/
4. downpour (n): mưa lớn, mưa như trút
/'daʊnpɔːr/
5. flood (n): lũ lụt
/flʌd/
6. hail (n): mưa đá
/heɪl/
7. sleet (n): mưa tuyết
/sliːt/
8. snow (n,v): tuyết, tuyết rơi
/snəʊ/
9. snowflake (n): hoa tuyết, tinh thể tuyết (có 6 cạnh)
/'snəʊ.fleɪk/
10. blizzard (n): bão tuyết
/ˈblɪz.əd/
11. hot (adi): nóng
/hɒt/
12. warm (adj): ấm áp
/wɔːm/
13. cool (adj): mát mẻ
/kuːl/:
14. cold (adj): lạnh
/kəʊld/
15. freezing (adj, adv): lạnh buốt, giá lạnh
/ˈfriː.zɪŋ/
16. cloudy (adj):có mây
/ˈklaʊ.di/
17. gloomy (adj): u ám, nhiều mây đen, thường ảnh hưởng tiêu cực lên tâm trạng con người
/ˈɡluː.mi/
18. foggy (adj): có sương mù
/fɒɡi/
19. overcast (adj): nhiều mây đen, xám xịt
/'əʊ.və.kɑːst/
20. clear (adj): trong, không có mây
/klɪər/
21. breeze (n): gió nhẹ và dễ chịu
/briːz/
22. blustery (adj): gió mạnh
/ˈblʌs.tər.i/
23. windy (adj): có gió, lộng gió
/wɪndi/
24. gale (n): gió rất mạnh, gió bão (từ cấp 7 đến cấp 10)
/ɡeɪl/
25. hurricane (n): bão
/ˈhʌr.ɪ.kən/
26. forecast (n): sự dự báo
/ˈfɔː.kɑːst/
27. drought (n): hạn hán
/draʊt/
28. lightning (n): chớp
/ˈlaɪt.nɪŋ/
29. thunder (n): sấm
/ˈθʌn.dər/
30. rainbow (n): cầu vồng
/ˈreɪn.bəʊ/