10/05/2018, 11:22
Idiom: Thành ngữ về âm nhạc
Elevator music (n) - giai điệu nhạc du dương nhưng nhạt nhẽo thường được chơi ở nơi công cộng Ex: I wish they would play something besides this boring elevator music. (Ước gì họ sẽ chơi cái gì khác bên cạnh thứ âm nhạc nhạt nhẽo này) Ring a bell (v) : nghe ...
- Elevator music (n) - giai điệu nhạc du dương nhưng nhạt nhẽo thường được chơi ở nơi công cộng
(Ước gì họ sẽ chơi cái gì khác bên cạnh thứ âm nhạc nhạt nhẽo này)
- Ring a bell (v): nghe quen thuộc
(Cái tên này nghe rất quen nhưng tôi không thể nhớ ra đã từng nghe đến ở đâu)
- For a song (adv) - rất rẻ
(Cô ấy mua chiếc giường với giá rất rẻ ở buổi đấu giá)
- Like a broken record (n) - nhắc đi nhắc lại như một cái đĩa thu bị hỏng
(Anh ấy luôn than thở về cách cô ấy đối xử. Anh ấy nói đi nói lại như cái đĩa bị hỏng vậy)
- Blow your trumpet (v) - "nổ", tự tán dương thành tích
(Nhiều người nói cô ấy là một trong những nhà báo giỏi nhất chúng ta từng có, dù cô ấy chẳng bao giờ "nổ" cả)
- Jam session (n) - phần chơi nhạc ngẫu hứng, không chuyên, thường là nhạc jazz hoặc rock
(Andy và Nick có phần phiêu nhạc đêm qua khiến hàng xóm không ngủ được)
- Call the tune (v) - đưa ra quyết định quan trọng
(Nancy nói đã đến lượt cô ấy phải định đoạt)
- Blow the whistle (v) - "thổi còi", thu hút sự chú ý của ai để ngăn cản sự việc không hay xảy ra
(Công ty đã phải ngưng sử dụng một số loại hóa chất sau khi một số công nhân có động thái về sự việc đó)