10/05/2018, 11:22
9 từ đồng nghĩa với EAT trong tiếng Anh
nibble /ˈnɪb.l̩/ to eat something by taking a lot of small bites gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ dig in dig /dɪɡ/ to begin vigorously to eat bắt đầu lao vào ăn một cách ...
|
/ˈnɪb.l̩/ | to eat something by taking a lot of small bites | gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ |
|
dig /dɪɡ/ |
to begin vigorously to eat | bắt đầu lao vào ăn một cách nhiệt tình Ví dụ: - Don't wait, just dig in. - To begin to eat heartily. |
|
/ɪnˈdʒest/ | to eat or drink something | ăn hoặc uống cái gì vào bụng, tiêu thụ Ví dụ: - The chemicals can be poisonous if ingested. |
|
/dɪvaʊər/ | to eat something eagerly and in large amounts so that nothing is left | ăn ngấu nghiến, ăn nhồm nhoàm không bỏ sót cái gì Ví dụ: - The young cubs hungrily devoured the deer. |
|
gobble /ˈɡɒb.l̩/ |
eat a large amount of food quickly | ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành Ví dụ: - The children gobbled down most of the birthday cake |
|
wolf /wʊlf/ |
eat hastily | ăn vội ăn vàng Ví dụ: - The teenager wolfed down the pizza |
|
pig /pɪɡ/ |
to eat too much of something; to make a pig of oneself | ăn quá nhiều, ăn như heo Ví dụ: - I intend to really pig out on pizza. I love to pig out on ice cream. |
|
polish /ˈpɒl.ɪʃ/ |
finish or consume something quickly | đánh sạch bay, ăn sạch bách Ví dụ: - they polished off most of the sausages |
|
clean /kliːn/ |
to eat all the food on one's plate | ăn sạch cả đĩa Ví dụ: - You have to clean up your plate before you can leave the table. - Mom said we can't watch TV tonight unless we clean our plates. |