To bunch và to bundle

To bunch /bʌn(t)ʃ/: chụm lại, bó lại. Cách sử dụng To bunch : 1. To bunch up; To bunch sth up: Dùng để diễn tả việc khi các vật cuộn chặt lại với nhau hay bạn cuộn nó lại, từ đó sẽ hình thành nên những nếp gấp thật chặt. Ví dụ: The ...

To bunch /bʌn(t)ʃ/: chụm lại, bó lại.

Cách sử dụng To bunch:

1. To bunch up; To bunch sth up: Dùng để diễn tả việc khi các vật cuộn chặt lại với nhau hay bạn cuộn nó lại, từ đó sẽ hình thành nên những nếp gấp thật chặt.

Ví dụ:

The sheets bunched up under him every time he moved.

(Những tấm đra trải giường bị cuốn lại bên dưới anh ta mỗi khi anh ta cử động).

She buched her skirt up and jumped.

(Cô ta cuốn cái áo của cô ta lại và nhảy lên).

Ghi chú: Thường được dùng trong thể bị động.

2. To bunch up/together; To bunch sb/sth up/together: Diễn tả việc chuyển động gần nhau để tạo thành một nhóm chặt chẽ; hoặc làm cho ai đó trở nên gần gũi.

to bunch va to bundle

Ví dụ:

The children bunched together in little groups in the play-ground.

(Những đứa trẻ trong vài nhóm chơi cùng nhau trong sân chơi).

All the runners were bunched up behind the leader.

(Tất cả những vận động viên điền kinh đều chạy phía sau người dẫn đầu).

Ghi chú: Thường được sử dụng trong thể bị động.

To bundle /ˈbʌnd(ə)l/: bọc lại, bó lại, đuổi đi…

Cách sử dụng To bundle:

1. To bundle sth off: Diễn tả hành động đưa một ai đó đến nơi nào đó lúc đang vội khi họ không muốn đi.

Ví dụ:

She bundled her son off to school.

(Cô ấy đưa con mình đến trường).

Synonym (Từ đồng nghĩa): pack sb off.

2. To bundle up: Diễn tả hành động mặc thêm đồ vào để giữ ấm.

Ví dụ:

Bundle up! It’s freezing outside!

(Mặc thêm đồ vào đi! Bên ngoài lạnh lắm!).

Synonym (Từ đồng nghĩa): wrap up.

3. To bundle sb up: Diễn tả hành động làm cho ai đó trở nên ấm áp hơn bằng cách mặc thêm áo hay đắp thêm mền cho họ.

Ví dụ:

I bundled Lucy up in a blanket and made her a cup of tea.

(Tôi đắp cho Lucy một cái mền và pha cho cô ấy một tách cà phê).

Ghi chú: Thường được sử dụng trong thể bị động.

4. To bundle sth up/together: Diễn tả hành động đặt hoặc buộc những thứ gì đó lại với nhau thành đống.

Ví dụ:

She bundled up her clothes and pushed them into the cupboard.

(Cô ta xếp những cái áo sơ mi của mình lại và đặt chúng vào tủ).

The papers were all bundled together, ready to be thrown away.

(Những tờ giấy đã được xếp chồng lên nhau để sẵn sàng được vứt đi).

Để hiểu rõ hơn về To bunch to bundle vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0