Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin việc (Phần 2)
1. What is your address? (Địa chỉ của anh/chị là gì?) 2. Tell me about yourself, please. (Vui lòng cho tôi biết về bản thân của anh/chị). 3. What are your strengths and weaknesses? (Anh/Chị có những mặt mạnh và mặt ...
1. What is your address?
(Địa chỉ của anh/chị là gì?)
2. Tell me about yourself, please.
(Vui lòng cho tôi biết về bản thân của anh/chị).
3. What are your strengths and weaknesses?
(Anh/Chị có những mặt mạnh và mặt yếu nào?)
4. What has been your most valuable experience?
(Kinh nghiệm giá trị nhất của anh/chị là gì?)
5. When will you be available for employment?
(Khi nào anh/chị có thể làm việc được?)
6. How long can you stay with us if you are appointed?
(Nếu được nhận anh/chị sẽ làm việc với chúng tôi trong bao lâu?)
7. Why do you leave you present job?
(Tại sao anh/chị lại bỏ công việc hiện tại?)
8. What makes you like to work for us?
(Điều gì khiến anh/chị làm việc cho chúng tôi?)
9. Why was your job made redundant?
(Tại sao công việc của anh/chị lại trở nên dư thừa?)
10. Which come first: job satisfaction or salary?
(Cái nào trước: công việc vừa ý hay tiền lương?)
11. Are you sure you could do this job?
(Anh/chị có chắc rằng anh/chị có thể làm việc này không?)
12. What is your main complaint against your company?
(Điều phàn nàn chính của anh/chị đối với công ty là gì?)
13. Can you tell me your worst fault and your best quality?
(Anh/Chị có thể cho tôi biết khuyết điểm lớn nhất và phẩm chất tốt nhất của anh/chị được không?)
14. Do you think you're a little young/old for this job?
(Anh/Chị có nghĩ rằng anh/chị hơi nhỏ/lớn tuổi đối với công việc này không?)
15. What are your long goals?
(Mục đích lâu dài của anh/chị là gì?)
16. What worries you about the job?
(Điều gì làm anh/chị lo lắng cho công việc?)
17. What subjects do you like best?
(Môn học nào anh/chị thích nhất?)
18. Are you creative? Give me an example.
(Anh/Chị là người sáng tạo chứ? Cho tôi một dẫn chứng).
19. Discribe your present job.
(Xin hãy mô tả công việc hiện tại của anh/chị).
20. What do you do in your spare (free) time?
(Anh/Chị làm gì vào thời gian rãnh rỗi?)
Để tìm hiểu thêm về vui lòng liên hệ .