Từ và cụm từ tiếng anh dùng trong tuyển dụng và ứng tuyển (Phần 1)
1. J/V= Joint Venture: liên doanh. 2. Versus: đối chiếu với. 3. PC-equipment: thiết bị máy vi tính. 4. Preferred: được ưu tiên. 5. CV= Curriculum Vitae: sơ yếu lý lịch. 6. Quality Control Manager: giám đốc kiểm tra chất lượng. ...
1. J/V= Joint Venture: liên doanh.
2. Versus: đối chiếu với.
3. PC-equipment: thiết bị máy vi tính.
4. Preferred: được ưu tiên.
5. CV= Curriculum Vitae: sơ yếu lý lịch.
6. Quality Control Manager: giám đốc kiểm tra chất lượng.
7. To meet the following requirements: đáp ứng những yêu cầu sau.
8. Common sense: sự thông minh nhạy cảm.
9. Personal data: dữ liệu cá nhân.
10. Recent photo: hình chụp mới nhất.
11. Attn.= Attention: lưu ý, chuyển đến, kính gửi.
12. Household: hộ gia đình.
13. To take part in: tham gia.
14. In close coordination with: hợp tác chặt chẽ với.
15. Business management: quản trị kinh doanh.
16. Human Resource Manager: giám đốc nhân sự.
17. International recognized: được quốc tế công nhận.
18. Major: lớn, chính.
19. Qualified: có khả năng.
20. Foreign funded project: đề án được nước ngoài đầu tư.
21. Based on: ở, ngụ ở.
22. To forward: gửi.
23. Representative Office: văn phòng đại diện.
24. Staff: nhân viên.
25. To be given priority: được ưu tiên.
26. Contact address: địa chỉ liên lạc.
27. Short listed candidate: ứng cử viên danh sách cuối cùng.
28. Building materials: vật liệu xây dựng.
29. To distribute: phân phối.
30. To appoint: bổ nhiệm.
31. Marketing and sales strategy: chiến lược tiếp thị và bán hàng.
32. Extensive management experience: kinh nghiệm quản lý khái quát.
33. Sound financial knowledge: kiến thức tài chính tốt.
34. Attractive remuneration package: lương cao.
35. Commensurate with: phù hợp với.
Để tìm hiểu thêm về vui lòng liên hệ .