Cách sử dụng In case và Just in case
Cách sử dụng in case và just in case 1. Một số ví dụ về in case . I'll leave my mobile phone switched on in case Jane calls. (Tôi sẽ để điện thoại mở phòng khi Jane gọi). I'll remind them about the meeting in case they've forgotten. (Tôi sẽ ...
Cách sử dụng in case và just in case
1. Một số ví dụ về in case.
I'll leave my mobile phone switched on in case Jane calls. (Tôi sẽ để điện thoại mở phòng khi Jane gọi).
I'll remind them about the meeting in case they've forgotten. (Tôi sẽ nhắc họ về cuộc họp phòng khi họ quên).
2. Chúng ta dùng just in case cho một khả năng nhỏ hơn.
I don't think it will rain, but I'll take an umbrella just in case. (Tôi nghĩ trời sẽ không mưa, nhưng để phòng hờ thì tôi sẽ mang dù theo).
Lưu ý: không dùng will sau in case.
3. In case không giống như if. Chúng ta dùng in case để nói tại sao ai đó làm - (hoặc không làm) điều gì.
So sánh in case và if:
I'll give you my phone number in case you need to contact me. (Tôi sẽ cho bạn số điện thoại phòng khi bạn cần liên lạc).
You can phone me at the hotel if you need to contact me. (Bạn có thể gọi đến khách sạn nếu bạn muốn liên lạc với tôi).
4. Bạn có thể dùng in case + thì quá khứ để nói tại sao ai đó đã làm (điều gì)
I left my phone swiched on in case Jane called. (Tôi đã để điện thoại luôn mở phòng khi Jane gọi).
I drew a map for Sarah in case she had difficulty finding the house. (Tôi đã vẽ một bản đồ cho Sarah phòng trường hợp cô ấy không tìm thấy nhà).
5. In case of không giống như in case. In case of... = nếu có...( đặc biệt trong những thông báo)
In case of fire, please leave the building as quickly as possible. (Trong trường hợp có cháy, hãy chạy ra khỏi tòa nhà càng nhanh càng tốt).
In case of emergency, telephone this number. (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi số này nhé).
Chuyên mục "Cách sử dụng in case và just in case" do giáo viên tiếng Anh tổng hợp.