Butt in nghĩa là gì?

Butt in nghĩa là chen ngang, ngắt lời, tham gia một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc hoạt động mà không được yêu cầu. Ví dụ: He kept on butting in with silly comments. (Anh ta tiếp tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn). I’m sorry to butt in , but I have some information ...

Butt in nghĩa là chen ngang, ngắt lời, tham gia một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc hoạt động mà không được yêu cầu.

Ví dụ:

  • He kept on butting in with silly comments. (Anh ta tiếp tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn).
  • I’m sorry to butt in, but I have some information that might help. (Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có vài thông tin có thể giúp ích).
  • You’re always butting in my conversations, and I wish you’d stop. (Bạn luôn chẹn ngang vào những cuộc trò chuyện của tôi, và tôi ước bạn dừng lại).
  • We were having a good talk until you butt in. (Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện tốt đẹp cho đến khi bạn chen vào).
  • Sorry, I don’t mean to butt in. (Xin lỗi tôi không có ý ngắt lời đâu).
0