Burn out nghĩa là gì?

Burn out nghĩa là bốc cháy hoặc một động cơ ngừng hoạt động vì bị hư hỏng do nhiệt hoặc quá mệt mỏi do làm việc quá nhiều. Ví dụ: It looks like the starter motor on the car has burned out . (Có vẻ như động cơ khởi động trên xe đã bị cháy). Your busy schedule will burn you out if ...

Burn out nghĩa là bốc cháy hoặc một động cơ ngừng hoạt động vì bị hư hỏng do nhiệt hoặc quá mệt mỏi do làm việc quá nhiều.

Ví dụ:

  • It looks like the starter motor on the car has burned out. (Có vẻ như động cơ khởi động trên xe đã bị cháy).
  • Your busy schedule will burn you out if you don’t take a break soon. (Lịch làm việc bận rộn của bạn sẽ làm bạn kiệt sức nếu bạn không có một kì nghỉ sớm).
  • I burned myself out by studying too late into the night. (Tôi tự làm bản thân kiệt sức vì học quá khuya).
  • I’m burned out after all that partying. (Tôi đã kiệt sức sau tất cả những bữa tiệc đó).
  • Turn it off. You’re going to burn the motor out! (Tắt nó đi. Bạn sẽ làm cháy động cơ mô tô mất!)
0