Seek out nghĩa là gì?

Seek out có nghĩa là tìm kiếm hoặc nhờ ai đó làm gì. Seek out thường được dùng trong văn viết nhiều hơn văn nói. Ví dụ: She comes to UK to seek out her mother. (Cô ấy tới Anh để tìm kiếm mẹ mình). I lost my lot of money so I tried to seek out (Tôi mất hết tiền nên tôi đã cố gắng ...

Seek out có nghĩa là tìm kiếm hoặc nhờ ai đó làm gì. Seek out thường được dùng trong văn viết nhiều hơn văn nói.

Ví dụ:

  • She comes to UK to seek out her mother. (Cô ấy tới Anh để tìm kiếm mẹ mình).
  • I lost my lot of money so I tried to seek out (Tôi mất hết tiền nên tôi đã cố gắng tìm lại nó).
  • All police are trying to seek out the author for a murda. (Tất cả cảnh sát đang cố gắng tìm kiếm thủ phạm của vụ giết người).
  • He wanted to seek out girlfriend who got out of his life. (Anh ấy muốn tìm kiếm lại bạn gái người đã bước ra khỏi cuộc sống của anh ấy).
  • I trend to seek out a thing when I am curious about it. (Tôi có xu hướng tìm kiếm một điều khi tôi tò mò về nó.)
0