Reach out nghĩa là gì?

Reach out được dùng để chỉ việc làm cho ai đó thấy rằng bạn quan tâm đến họ hoặc muốn giúp họ. Reach out còn được dùng để diễn đạt việc liên hệ với ai đó để được giúp đỡ. Ví dụ: My company needs to find new ways of reaching out to a young staff . (Công ty của tôi cần phải tìm cách mới ...

Reach out được dùng để chỉ việc làm cho ai đó thấy rằng bạn quan tâm đến họ hoặc muốn giúp họ.

Reach out còn được dùng để diễn đạt việc liên hệ với ai đó để được giúp đỡ.

Ví dụ:

  • My company needs to find new ways of reaching out to a young staff. (Công ty của tôi cần phải tìm cách mới để tiếp cận với đội ngũ nhân viên trẻ.)
  • If you have any questions or concerns, please reach out to us by mobile phone. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua điện thoại di động.)
  • The new boss is reaching out for new people to involve them in the plans. (Ông chủ mới đang tìm kiếm những người mới tham gia vào kế hoạch)
  • She reaches out to the thousands of homeless. (Cô ấy liên hệ tới hàng ngàn người vô gia cư.)
  • He is trying to reach out and meet some poor people. (Anh ta cố gắng tiếp cận và gặp gỡ một số người nghèo)
0