Quieten down nghĩa là gì?

Quieten down dùng để chỉ việc ai đó hoặc thứ gì đó lắng xuống hoặc việc bạn làm họ trở nên ít ồn ào hơn, yên tĩnh hơn. Ví dụ: Somehow we managed to quieten the class down . (Bằng cách nào đó chúng tôi đã cố gắng làm yên tĩnh lớp học xuống.) The singer has to ask the audience to ...

Quieten down dùng để chỉ việc ai đó hoặc thứ gì đó lắng xuống hoặc việc bạn làm họ trở nên ít ồn ào hơn, yên tĩnh hơn.

Ví dụ:

  • Somehow we managed to quieten the class down. (Bằng cách nào đó chúng tôi đã cố gắng làm yên tĩnh lớp học xuống.)
  • The singer has to ask the audience to quieten down as she gives a speech. (Ca sĩ này đã yêu cầu khán giả yên lặng khi cô phát biểu)
  • His private life has quietened down in the past couple of month. (Cuộc sống riêng tư của anh đã lắng dịu trong vài tháng qua)
  • My son started to quieten down after morning. (Con trai tôi bắt đầu yên tĩnh lại sau buổi sáng.)
  • She started to quieten down after her shows. (Cô bắt đầu yên lặng sau khi cô trình diễn)

 

 

 

 

0