Calm down nghĩa là gì?

Calm down nghĩa là bình tĩnh, ngăn chặn hay kiềm chế cảm xúc khó chịu, tức giận quá mức khi bị kích động, có nguy cơ mất kiểm soát. Ví dụ: She sat down and took a few deep breaths to calm herself down . (Cô ấy ngồi xuống và thở sâu một chút để giữ bình tĩnh lại). She was angry at ...

Calm down nghĩa là bình tĩnh, ngăn chặn hay kiềm chế cảm xúc khó chịu, tức giận quá mức khi bị kích động, có nguy cơ mất kiểm soát.

Ví dụ:

  • She sat down and took a few deep breaths to calm herself down. (Cô ấy ngồi xuống và thở sâu một chút để giữ bình tĩnh lại).
  • She was angry at first but we managed to calm her down. (Cô ấy tức giận lúc đầu nhưng chúng tôi đã có thể trấn an cô ấy).
  • It took me an hour to calm down after the argument. (Tôi mất một giờ để lấy lại bình tĩnh sau cuộc tranh cãi).
  • Calm down and tell us what’s going on. (Bĩnh tĩnh và nói cho chúng tôi biết điều gì đang xảy ra).
  • Calm down for a minute and listen to me. (Bình tĩnh lại trong một phút và lắng nghe tôi).
0