Play back nghĩa là gì?

Play back có nghĩa là phát lại những gì đã được ghi âm lại (tin nhắn, bộ phim, bài hát,…) Ví dụ: The song I recorded sounded terrible when I played it (Bài hát mà tôi đã ghi âm lại nghe có vẻ rất khủng khiếp khi tôi phát lại nó). Play back the phone message. (Phát lại tin ...

Play back có nghĩa là phát lại những gì đã được ghi âm lại (tin nhắn, bộ phim, bài hát,…)

Ví dụ:

  • The song I recorded sounded terrible when I played it (Bài hát mà tôi đã ghi âm lại nghe có vẻ rất khủng khiếp khi tôi phát lại nó).
  • Play back the phone message. (Phát lại tin nhắn điện thoại).
  • Watching it played back on a big screen was quite embarrassing. (Việc xem lại chúng được phát lại trên màn hình lớn thật khá xấu hổ).
  • Transfer your favourite images to the file and watch them play back. (Chuyển những hình bạn thích vào tệp và xem chúng phát lại).
  • The lawyers played back the conversation to show that their client was innocent (Những luật sư đã cho phát lại cuộc hội thoại để cho thấy rằng thân chủ của họ vô tội).
0