Hear of nghĩa là gì?

Hear of nghĩa là biết được sự tồn tại của ai/cái gì; hoặc cũng có nghĩa là nhận được tin tức của ai đó; hoặc là phát hiện điều gì đó xảy ra. Ngoài ra nó còn có nghĩa là chấp nhận đề nghị hay đề xuất nào đó. Ví dụ: I was shocked to hear of his death. (Tôi đã sốc khi nghe về cái chết của ...

Hear of nghĩa là biết được sự tồn tại của ai/cái gì; hoặc cũng có nghĩa là nhận được tin tức của ai đó; hoặc là phát hiện điều gì đó xảy ra. Ngoài ra nó còn có nghĩa là chấp nhận đề nghị hay đề xuất nào đó.

Ví dụ:

  • I was shocked to hear of his death. (Tôi đã sốc khi nghe về cái chết của ông ấy).
  • I said he could stay with us, but he wouldn’t hear of that. (Tôi đã nói rằng anh ấy có thể ở lại với chúng ta, nhưng anh ấy đã từ chối điều đó).
  • I have heard of Kate and I would like to meet her. (Tôi đã nghe được nhiều về Kate và tôi rất muốn gặp cô ấy).
  • This is the first I’ve heard of your plan. (Đây là lần đầu tiên tôi được nghe về kế hoạch của bạn).
  • I won’t hear of your going! (Tôi sẽ không chấp nhận việc bạn rời đi đâu!).
0