05/06/2018, 23:36
Phương án tuyển sinh Đại học Nam Cần Thơ 2018
Mã trường: DNC 2.1. Đối tượng tuyển sinh: Tính đến thời điểm xét tuyển là những người đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc các hình thức tương đương khác theo quy định của Bộ GD&ĐT 2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển ...
Mã trường: DNC
2.1. Đối tượng tuyển sinh: Tính đến thời điểm xét tuyển là những người đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc các hình thức tương đương khác theo quy định của Bộ GD&ĐT
2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển sinh trong phạm vi cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;
Ghi chú: Năm 2018, trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển sinh đại học hệ chính quy theo 02 phương thức sau
- Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT quốc gia: 40% chỉ tiêu
- Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả học tập ở bậc THPT (không áp dụng phương thức xét tuyển này đối với ngành Y khoa): 60% chỉ tiêu
2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
TT | Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển | Mã | Môn chính | Chỉ tiêu (dự kiến) | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | ||||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | ||||
1.1
|
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | |
1.2.1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.2.2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.2.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.2.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.2.5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.2.6
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.2.7
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.2.8
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.2
|
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | |
1.2.1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.2.2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.2.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.2.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.2.5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.2.6
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.2.7
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.2.8
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.3
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 80 | 120 | |
1.4.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.4.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.4.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.4.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.4.5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.4.6
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.4.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.4.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.4
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 80 | 120 | |
1.4.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.4.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.4.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.4.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.4.5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.4.6
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.4.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.4.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.5
|
Bất động sản | 7340116 | 16 | 24 | |
1.6.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.6.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.6.3
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.6.4
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.6.5
|
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | C05 | |||
1.6.6
|
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | C05 | |||
1.6.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.6.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.6
|
Bất động sản | 7340116 | 16 | 24 | |
1.6.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.6.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.6.3
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.6.4
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.6.5
|
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | C05 | |||
1.6.6
|
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | C05 | |||
1.6.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.6.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.7
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 30 | 45 | |
1.8.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.8.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.8.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.8.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.8.5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.8.6
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.8.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.8.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.8
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 30 | 45 | |
1.8.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.8.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.8.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.8.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.8.5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.8.6
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.8.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.8.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.9
|
Kế toán | 7340301 | 40 | 60 | |
1.10.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.10.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.10.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.10.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.10.5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.10.6
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.10.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.10.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.10
|
Kế toán | 7340301 | 40 | 60 | |
1.10.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.10.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.10.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.10.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.10.5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.10.6
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | |||
1.10.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.10.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.11
|
Luật | 7380101 | 80 | 120 | |
1.12.1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.12.2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.12.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.12.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.12.5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.12.6
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.12.7
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.12.8
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.12
|
Luật | 7380101 | 80 | 120 | |
1.12.1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.12.2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.12.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.12.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.12.5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.12.6
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.12.7
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.12.8
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.13
|
Luật kinh tế | 7380107 | 80 | 120 | |
1.14.1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.14.2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.14.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.14.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.14.5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.14.6
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.14.7
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.14.8
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.14
|
Luật kinh tế | 7380107 | 80 | 120 | |
1.14.1
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.14.2
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||
1.14.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.14.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.14.5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.14.6
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||
1.14.7
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.14.8
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||
1.15
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 64 | 96 | |
1.16.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.16.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.16.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.16.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.16.5
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.16.6
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.16.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.16.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.16
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 64 | 96 | |
1.16.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.16.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.16.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.16.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.16.5
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.16.6
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.16.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.16.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.17
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 160 | 240 | |
1.18.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.18.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.18.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.18.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.18.5
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.18.6
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.18.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.18.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.18
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 160 | 240 | |
1.18.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.18.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.18.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.18.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.18.5
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.18.6
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.18.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.18.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.19
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 12 | 18 | |
1.20.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.20.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.20.3
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.20.4
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.20.5
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.20.6
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.20.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.20.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.20
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 12 | 18 | |
1.20.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.20.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.20.3
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.20.4
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.20.5
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.20.6
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.20.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.20.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.21
|
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 12 | 18 | |
1.22.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.22.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.22.3
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.22.4
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.22.5
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.22.6
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.22.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.22.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.22
|
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 12 | 18 | |
1.22.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.22.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.22.3
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.22.4
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.22.5
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.22.6
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.22.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.22.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.23
|
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 40 | 60 | |
1.24.1
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.24.2
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.24.3
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.24.4
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.24.5
|
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học | C06 | |||
1.24.6
|
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học | C06 | |||
1.24.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.24.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.24
|
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 40 | 60 | |
1.24.1
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.24.2
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.24.3
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.24.4
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.24.5
|
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học | C06 | |||
1.24.6
|
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học | C06 | |||
1.24.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.24.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.25
|
Kiến trúc | 7580101 | 16 | 24 | |
1.26.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.26.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.26.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.26.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.26.5
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | V00 | |||
1.26.6
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | V00 | |||
1.26.7
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | V01 | |||
1.26.8
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | V01 | |||
1.26
|
Kiến trúc | 7580101 | 16 | 24 | |
1.26.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.26.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.26.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.26.4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.26.5
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | V00 | |||
1.26.6
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | V00 | |||
1.26.7
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | V01 | |||
1.26.8
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | V01 | |||
1.27
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 40 | 60 | |
1.28.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.28.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.28.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.28.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.28.5
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.28.6
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.28.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.28.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.28
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 40 | 60 | |
1.28.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.28.2
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.28.3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.28.4
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||
1.28.5
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.28.6
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.28.7
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.28.8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.29
|
Y khoa | 7720101 | 250 | ||
1.30.1
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.30.2
|
Toán, Vật lí, Sinh học |