Pad out nghĩa là gì?

Pad out được dùng để chỉ việc viết một đoạn văn bản dài hơn bằng cách thêm nội dung chỉnh sửa hoặc thêm nội dung không liên quan. Ví dụ: I have an idea so I pad the essay out with a few comment . (Tôi có ý tưởng để đưa ra bài luận với một vài nhận xét). I think I can write and I can ...

Pad out được dùng để chỉ việc viết một đoạn văn bản dài hơn bằng cách thêm nội dung chỉnh sửa hoặc thêm nội dung không liên quan.

Ví dụ:

  • I have an idea so I pad the essay out with a few comment. (Tôi có ý tưởng để đưa ra bài luận với một vài nhận xét).
  • I think I can write and I can pad the essay out with Tom’s says. (Tôi nghĩ tôi có thể viết và tôi có thể thêm vào những lời Tom nói).
  • I am trying to show pad my report out with irrelevant statistics. (Tôi đang cố gắng trình bày báo cáo của mình với số liệu thống kê không thích hợp.)
  • We should pad the slogan out here. (Chúng ta nên thêm các khẩu hiệu ở đây)
  • We can pad out this paragraph a little. (Chúng ta có thể thêm vào đoạn này một chút).
0