Brace up nghĩa là gì?

Brace up có nghĩa là hỗ trợ cho ai hay cái gì đó; chuẩn bị hay củng cố cho ai đó trước khi đối mặt với thử thách; hoặc có nghĩa là mạnh mẽ lên, tự tin lên. Ví dụ: Brace up ! Things could be worse. (Can đảm lên! Mọi thứ có thể sẽ tồi tệ). The old tower would have fallen down if we ...

Brace up có nghĩa là hỗ trợ cho ai hay cái gì đó; chuẩn bị hay củng cố cho ai đó trước khi đối mặt với thử thách; hoặc có nghĩa là mạnh mẽ lên, tự tin lên.

Ví dụ:

  • Brace up! Things could be worse. (Can đảm lên! Mọi thứ có thể sẽ tồi tệ).
  • The old tower would have fallen down if we hadn’t braced it up. (Tòa tháp cũ sẽ đổ xuống nếu chúng ta không gia cố cho nó).
  • They gave me some encouraging words to brace me up for the interview. (Họ đưa cho tôi một vài lời động viên để giúp đỡ tôi trong buổi phỏng vấn).
  • I’m glad you were braced up for your exams. (Tôi rất vui vì bạn đã được chuẩn bị rất kỹ cho kì thi).
  • I spent all day bracing up for my performance in the concert that evening. (Tôi đã dành cả ngày để chuẩn bị cho phần biểu diễn của mình trong buổi hòa nhạc tối hôm đó).
0