04/05/2018, 17:22
Những động từ tiếng Anh phổ biến nhất
Để có thể học và nói trôi chảy Tiếng Anh, bạn cần có một vốn từ vựng vô cùng phong phú. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu học thì danh sách 100 động từ sau đây sẽ rất hữu ích với bạn. Đó là những động từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh mà hầu như lúc nào bạn cũng gặp. Lưu ý rằng, 3 động từ ...
Để có thể học và nói trôi chảy Tiếng Anh, bạn cần có một vốn từ vựng vô cùng phong phú. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu học thì danh sách 100 động từ sau đây sẽ rất hữu ích với bạn. Đó là những động từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh mà hầu như lúc nào bạn cũng gặp. Lưu ý rằng, 3 động từ đầu tiên (be, have và do) có chức năng như động từ chính và trợ động từ.
No. | Verb (Động từ) | Simple Past | Past Participle | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | to be | were | been | thì, là, ở |
2 | had | had | có | |
3 | did | done | làm | |
4 | to say | said | said | nói |
5 | went | gone | đi | |
6 | got | got / gotten | lấy | |
7 | made | made | làm | |
8 | knew | known | biết | |
9 | thought | thought | nghĩ | |
10 | took | taken | lấy, cầm | |
11 | saw | seen | nhìn | |
12 | came | come | đến | |
13 | wanted | wanted | muốn | |
14 | to use | used | used | dùng |
15 | to find | found | found | tìm |
16 | gave | given | cho | |
17 | told | told | nói | |
18 | worked | worked | làm | |
19 | called | called | gọi | |
20 | to try | tried | tried | thử |
21 | to ask | asked | asked | hỏi |
22 | to need | needed | needed | cần |
23 | to feel | felt | felt | cảm thấy |
24 | to become | became | become | trở thành |
25 | to leave | left | left | rời đi |
26 | put | put | đặt | |
27 | to mean | meant | meant | nghĩa |
28 | kept | kept | giữ | |
29 | let | let | để cho | |
30 | to begin | began | begun | bắt đầu |
31 | to seem | seemed | seemed | dường như |
32 | to help | helped | helped | giúp |
33 | to show | showed | shown | phô ra |
34 | to hear | heard | heard | nghe |
35 | played | played | chơi | |
36 | ran | run | chạy | |
37 | to move | moved | moved | di chuyển |
38 | lived | lived | sống | |
39 | to believe | believed | believed | tin tưởng |
40 | brought | brought | mang đến | |
41 | to happen | happened | happened | xảy ra |
42 | to write | wrote | written | viết |
43 | to sit | sat | sat | ngồi |
44 | to stand | stood | stood | đứng |
45 | to lose | lost | lost | mất |
46 | to pay | paid | paid | trả |
47 | to meet | met | met | gặp |
48 | to include | included | included | bao gồm |
49 | to continue | continued | continued | tiếp tục |
50 | to set | set | set | đặt |
51 | to learn | learnt / learned | learnt / learned | học |
52 | to change | changed | changed | thay đổi |
53 | to lead | led | led | dẫn dắt |
54 | to understand | understood | understood | hiểu |
55 | to watch | watched | watched | xem |
56 | to follow | followed | followed | dõi theo |
57 | to stop | stopped | stopped | dừng lại |
58 | to create | created | created | sáng tạo |
59 | to speak | spoke | spoken | nói |
60 | to read | read | read | đọc |
61 | to spend | spent | spent | dành |
62 | to grow | grew | grown | lớn |
63 | to open | opened | opened | mở |
64 | to walk | walked | walked | đi bộ |
65 | to win | won | won | thắng |
66 | to teach | taught | taught | dạy |
67 | to offer | offered | offered | đưa ra |
68 | to remember | remembered | remembered | nhớ |
69 | to consider | considered | considered | xem xét |
70 | to appear | appeared | appeared | xuất hiện |
71 | to buy | bought | bought | mua |
72 | to serve | served | served | phục vụ |
73 | to die | died | died | chết |
74 | to send | sent | sent | gửi |
75 | to build | built | built | xây dựng |
76 | to stay | stayed | stayed | ở |
77 | to fall | fell | fallen | ngã |
78 | to cut | cut | cut | cắt |
79 | to reach | reached | reached | với tới |
80 | to kill | killed | killed | giết |
81 | to raise | raised | raised | đưa lên |
82 | passed | passed | qua | |
83 | to sell | sold | sold | bán |
84 | to decide | decided | decided | quyết định |
85 | to return | returned | returned | quay lại |
86 | to explain | explained | explained | giải thích |
87 | to hope | hoped | hoped | hi vọng |
88 | to develop | developed | developed | phát triển |
89 | to carry | carried | carried | mang, vác |
90 | to break | broke | broken | vỡ |
91 | to receive | received | received | nhận |
92 | to agree | agreed | agreed | đồng ý |
93 | to support | supported | supported | hỗ trợ |
94 | to hit | hit | hit | đánh |
95 | to produce | produced | produced | chế tạo |
96 | to eat | ate | eaten | ăn |
97 | to cover | covered | covered | bao phủ |
98 | to catch | caught | caught | bắt |
99 | to draw | drew | drawn | kéo |
100 | to choose | chose | chosen | chọn |