Những câu nói diễn tả tâm trạng bực tức
Khi bạn cảm thấy bực bội, tức giận, bạn có thể sử dụng các thành ngữ sau để diễn tả tâm trạng: see red : rất tức giận Ví dụ: Don’t talk to him about his troubles – it just makes him see red ! (Đừng nói chuyện với anh ta về những rắc rối của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận ...
Khi bạn cảm thấy bực bội, tức giận, bạn có thể sử dụng các thành ngữ sau để diễn tả tâm trạng:
- see red: rất tức giận
Ví dụ: Don’t talk to him about his troubles – it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về những rắc rối của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!)
- hopping mad: tức phát điên lên
Ví dụ: She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. ( Bà ta tức phát điên lên khi phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời.)
- in the black mood: đang trong tâm trạng rất tức tối
Ví dụ: Be careful what you say – she’s in the black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói – Hôm nay cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)
- cheesed off: giận dữ
Ví dụ: I was really cheesed off when I lost the competition. (Tôi đã rất giận khi tôi thua cuộc.)
- to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.Ví dụ: They are not on speaking terms at the moment after their row. (Lúc này họ đang bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau sau khi đi chèo xuồng.)
- To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)
Ví dụ: I think I’m off his Christmas card list after he lied me. ( Tôi nghĩ tôi và cậu ta sẽ không nói chuyện với nhau nữa sau khi cậu ta lừa dối tôi.)
- have a downer on someone: tức giận ai
Ví dụ: What’s John done? You seem to have a real downer on him. (John đã làm gì vậy? Anh có vẻ rất tức giận anh ta.)