Make breakfast có nghĩa là gì?

Làm bữa sáng hoặc ăn sáng được diễn tả bằng cụm từ Make breakfast . Ví dụ: We get up every day and make breakfast . (Chúng tôi thức dậy và làm bữa sáng). We didn’t enough egg to make breakfast today . (Chúng tôi không có đủ trứng để làm bữa sáng hôm nay). We wake up and ...

Làm bữa sáng hoặc ăn sáng được diễn tả bằng cụm từ Make breakfast.

Ví dụ:

  • We get up every day and make breakfast. (Chúng tôi thức dậy và làm bữa sáng).
  • We didn’t enough egg to make breakfast today. (Chúng tôi không có đủ trứng để làm bữa sáng hôm nay).
  • We wake up and make breakfast in the big room. (Chúng tôi thức dậy và làm bữa sáng trong một căn phòng rộng).
  • We make breakfast together in the kitchen room. (Chúng tôi làm bữa sáng cùng nhau trong phòng bếp).
  • In the morning, she makes breakfast before going to work. (Vào buổi sáng, cô làm bữa sáng trước khi đi làm).

 

0