Fill in nghĩa là gì?

Cụm động từ “ Fill in ” được sử dụng khi điền thông tin vào một mẫu đơn hoặc văn bản nào đó; hoặc giúp (thay thế) ai đó làm việc gì, hay cho ai biết về thông tin nào đó. Ví dụ: She will fill in for him while he’s at the meeting. (Cô ấy sẽ điền thông tin giúp anh trong ...

Cụm động từ “Fill in” được sử dụng khi điền thông tin vào một mẫu đơn hoặc văn bản nào đó; hoặc giúp (thay thế) ai đó làm việc gì, hay cho ai biết về thông tin nào đó.

Ví dụ:

  • She will fill in for him while he’s at the meeting. (Cô ấy sẽ điền thông tin giúp anh trong khi anh đang tham gia cuộc họp.)
  • I’m not her regular secretary. I’m just filling in for a short time. (Tôi không phải là thư kí thường trực của cô ấy. Tôi chỉ làm thay một thời gian ngắn thôi.)
  • Can you find someone to fill in for me while I’m away? (Anh có thể tìm ai đó thay thế vị trí của em khi em đi vắng không?)
  • Please fill in the form and hand it to the doctor. (Xin hãy điền vào đơn này và đưa nó cho bác sĩ.)
  • My secretary will fill you in on the details. (Thư kí của tôi sẽ thông tin chi tiết cho ông.)
0