Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Hà Giang năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Giang. Mã tỉnh của Hà Giang là 05 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Giang. Mã tỉnh của Hà Giang là 05 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Hà Giang: Mã 05
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_05 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_05 | KV3 |
Thành Phố Hà Giang: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | GDTX - HN tỉnh Hà Giang | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
058 | PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
031 | GDTX Tỉnh | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
014 | THPT Ngọc Hà | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | KV1 |
013 | THPT Lê Hồng Phong | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
054 | CĐSP Hà Giang | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
050 | CĐ Nghề Hà Giang | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | KV1 |
015 | PTDT Nội trú tỉnh | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1, DTNT |
012 | THPT Chuyên | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
Huyện Đồng Văn: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
032 | GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
064 | GDNN - GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
Huyện Mèo Vạc: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
065 | GDNN - GDTX Mèo Vạc | Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc | KV1 |
033 | GDTX Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
Huyện Yên Minh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | GDNN - GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
034 | GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
018 | THPT Yên Minh | TT. Yên Minh, H.Yên minh | KV1 |
059 | PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
051 | THPT Mậu Duệ | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | KV1 |
045 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1, DTNT |
Huyện Quản Bạ: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | GDNN - GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
035 | GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
053 | THPT Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | KV1 |
019 | THPT Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ | KV1 |
Huyện Vị Xuyên: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | THCS&THPT Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
056 | THCS&THPT Tùng Bá | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | KV1 |
048 | THCS và THPT Linh Hồ | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | KV1 |
043 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
036 | GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
021 | THPT Việt Lâm | TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên | KV1 |
020 | THPT Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên | KV1 |
068 | GDNN - GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
Huyện Bắc Mê: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
022 | THPT Bắc Mê | TT. Yên Phú, H.Bắc Mê | KV1 |
069 | GDNN - GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
047 | THCS và THPT Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | KV1 |
Huyện Hoàng Su Phì: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
070 | GDNN - GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
061 | THCS&THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
041 | THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
038 | GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
Huyện Xín Mần: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
071 | GDNN - GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
057 | THCS&THPT Xín Mần | Xã Xín Mần, H. Xín Mần | KV1 |
039 | GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
049 | THCS và THPT Nà Chì | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | KV1 |
024 | THPT Xín Mần | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | KV1 |
Huyện Bắc Quang: Mã 10
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Tân Quang | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | KV1 |
029 | THPT Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | KV1 |
028 | THPT Hùng An | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | KV1 |
025 | THPT Việt Vinh | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
046 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1, DTNT |
016 | THPT Đồng Yên | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | KV1 |
052 | THPT Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | KV1 |
055 | Trung cấp Nghề Bắc Quang | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
072 | GDNN - GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
060 | PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
040 | GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
Huyện Quang Bình: Mã 11
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
042 | GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
073 | GDNN - GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
027 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang, H.Quang Bình | KV1 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.