Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Bình Định năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bình Định. Mã tỉnh của Bình Định là 37 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bình Định. Mã tỉnh của Bình Định là 37 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Bình Định: Mã 37
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_37 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_37 | KV3 |
Thành phố Quy Nhơn: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
006 | THPT Trần Cao Vân | 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn | KV2 |
005 | PT DTNT Tỉnh Bình Định | 227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn | KV2, DTNT |
004 | THPT Hùng Vương | P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn | KV2 |
009 | THPT Quy Nhơn | 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn | KV2 |
002 | THPT Trưng Vương | 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn | KV2 |
003 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn | KV2 |
000 | Sở GD&ĐT Bình Định | TP. Quy Nhơn | KV2 |
001 | Quốc Học Quy Nhơn | 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn | KV2 |
052 | TT GDTX Tỉnh | 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn | KV2 |
056 | CĐ nghề Quy Nhơn | 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn | KV2 |
057 | CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ | Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân | KV1 |
008 | TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn | P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn | KV2 |
007 | THPT Nguyễn Thái Học | 127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn | KV2 |
Huyện An Lão: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | PT DTNT THCS&THPT An Lão | Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | KV1 |
064 | PT DTNT An Lão | Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | KV1 |
063 | TT GDTX-HN An Lão | TT An Lão | KV1 |
076 | TT GDNN-GDTX An Lão | TT An Lão | KV1 |
045 | THPT An Lão | Xã An Hòa , H. An Lão | KV1 |
046 | THPT Số 2 An Lão | Xã An Trung, H. An Lão | KV1 |
Huyện Hoài Ân: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | THPT Trần Quang Diệu | Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân | KV1 |
059 | TT GDTX-HN Hoài Ân | 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
072 | TT GDNN-GDTX Hoài Ân | 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
042 | THPT Hoài Ân | TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
043 | THPT Võ Giữ | Xã Ân Tín, H. Hoài Ân | KV2NT |
044 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
Huyện Hoài Nhơn: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
041 | THPT Tam Quan | TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
071 | TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn | Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
039 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
040 | THPT Phan Bội Châu | TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
038 | THPT Nguyễn Du | Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn | KV1 |
037 | THPT Nguyễn Trân | TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
036 | THPT Tăng Bạt Hổ | TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
058 | TT GDTX-HN Hoài Nhơn | Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
Huyện Phù Mỹ: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | THPT Mỹ Thọ | Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ | KV1 |
031 | THPT Số 1 Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
075 | TT GDNN-GDTX Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
062 | TT GDTX-HN Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
035 | THPT Bình Dương | TT Bình Dương, H. Phù Mỹ | KV2NT |
034 | THPT Nguyễn Trung Trực | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
033 | THPT An Lương | Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ | KV2NT |
032 | THPT Số 2 Phù Mỹ | TT Bình Dương, H. Phù Mỹ | KV2NT |
Huyện Phù Cát: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TT GDTX-HN Phù Cát | TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
050 | THPT Nguyễn Hồng Đạo | Xã Cát Hanh, H. Phù Cát | KV2NT |
026 | THPT Số 1 Phù Cát | TT Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
030 | THPT Nguyễn Hữu Quang | Xã Cát Hưng, H. Phù Cát | KV1 |
029 | THPT Ngô Mây | TT Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
028 | THPT Số 3 Phù Cát | Xã Cát Hưng, H. Phù Cát | KV1 |
070 | TT GDNN-GDTX Phù Cát | TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
027 | THPT Số 2 Phù Cát | Xã Cát Minh, H. Phù Cát | KV1 |
Huyện Vĩnh Thạnh: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
048 | PT DTNT Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
025 | THPT Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
077 | TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh | TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
066 | TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh | TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
Huyện Tây Sơn: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Nguyễn Huệ | TT Phú Phong, H. Tây Sơn | KV2NT |
023 | THPT Võ Lai | Xã Tây Giang, H. Tây Sơn | KV1 |
021 | THPT Quang Trung | TT Phú Phong, H. Tây Sơn | KV2NT |
022 | THPT Tây Sơn | Xã Tây Bình, H. Tây Sơn | KV2NT |
073 | TT GDNN-GDTX Tây Sơn | Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn | KV1 |
060 | TT GDTX-HN Tây Sơn | Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn | KV1 |
Huyện Vân Canh: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
074 | TT GDNN-GDTX Vân Canh | TT Vân Canh, H. Vân Canh | KV1 |
049 | THPT Vân Canh | Xã Canh Vinh, H. Vân Canh | KV1 |
061 | TT GDTX-HN Vân Canh | TT Vân Canh, H. Vân Canh | KV1 |
014 | PT DTNT Vân Canh | Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh | KV1 |
Thị xã An Nhơn: Mã 10
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Số 2 An Nhơn | 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn | KV2 |
054 | TT GDTX-HN An Nhơn | 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
017 | THPT Số 3 An Nhơn | Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn | KV2 |
018 | THPT Hòa Bình | Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn | KV2 |
019 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An | KV2 |
020 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn | KV2 |
015 | THPT Số 1 An Nhơn | 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
069 | TT GDNN-GDTX An Nhơn | 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
Huyện Tuy Phước: Mã 11
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | TT GDTX-HN Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Diêu | Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước | KV2NT |
013 | THPT Xuân Diệu | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
011 | THPT Số 2 Tuy phước | Xã Phước Quang, H. Tuy Phước | KV2NT |
068 | TT GDNN-GDTX Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
010 | THPT Số 1 Tuy phước | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
065 | THPT Số 3 Tuy Phước | Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước | KV2NT |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.