Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Bình. Mã tỉnh của Quảng Bình là 31 còn Mã Huyện là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Bình. Mã tỉnh của Quảng Bình là 31 còn Mã Huyện là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Quảng Bình: Mã 31
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_31 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_31 | KV3 |
Thành phố Đồng Hới: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
049 | Cao đẳng nghề Quảng Bình | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
007 | TT GD-DN Đồng Hới | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2 |
006 | Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2, DTNT |
005 | THPT Phan Đình Phùng | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
620 | THPT Chuyên Quảng Bình | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
621 | Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
602 | TT KTTH HN-DN Đồng Hới | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2 |
601 | TT GDTX Đồng Hới | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2 |
057 | THCS và THPT Chu Văn An | Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
050 | TC nghề số 9 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
002 | THPT Đào Duy Từ | Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
003 | THPT Đồng Hới | Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
Huyện Tuyên Hoá: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
603 | TT GDTX Tuyên Hóa | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
604 | TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
011 | THPT Phan Bội Châu | Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
013 | TT GD-DN Tuyên Hoá | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
012 | THCS và THPT Bắc Sơn | Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
010 | THPT Lê Trực | Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
009 | THPT Tuyên Hoá | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
Huyện Minh Hoá: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
605 | TT GDTX Minh Hóa | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
606 | TT KTTH HN-DN Minh Hóa | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
017 | TT GD-DN Minh Hoá | Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
046 | THCS và THPT Trung Hoá | Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
016 | THCS và THPT Hoá Tiến | Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
015 | THPT Minh Hoá | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
Huyện Quảng Trạch: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
021 | THPT Quang Trung | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
618 | THPT Số 3 Quảng Trạch | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
619 | THPT Số 5 Quảng Trạch | Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
611 | TT KTTH HN-DN Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
610 | TT GDTX Quảng Trạch | Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
609 | THPT số 4 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
608 | THPT số 2 Quảng Trạch | Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
607 | THPT số 1 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Huyện Bố Trạch: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | THPT Hùng Vương | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
054 | THPT Trần Phú | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
031 | TT GD-DN Bố Trạch | Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
052 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
612 | TT GDTX Bố Trạch | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
613 | TT KTTH HN-DN Bố Trạch | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
025 | THPT số 1 Bố Trạch | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
055 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
056 | THPT Ngô Quyền | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
030 | THPT số 4 Bố trạch | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
029 | THCS và THPT Việt Trung | TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
028 | THPT số 5 Bố Trạch | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
027 | THPT số 3 Bố Trạch | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
026 | THPT số 2 Bố Trạch | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Huyện Quảng Ninh: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | TT GD-DN Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
615 | TT KTTH HN-DN Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
034 | THPT Ninh Châu | Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
033 | THPT Quảng Ninh | Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
614 | TT GDTX Quảng Ninh | TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
036 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Huyện Lệ Thuỷ: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
617 | TT KTTH HN-DN Lệ Thủy | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
038 | THPT Lệ Thuỷ | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
039 | THPT Hoàng Hoa Thám | TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
041 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
042 | TT GD-DN Lệ Thuỷ | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
043 | THPT KT Lệ Thuỷ | Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
045 | THCS và THPT Dương Văn An | Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
616 | TT GDTX Lệ Thủy | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Thị xã Ba Đồn: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Lương Thế Vinh | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
020 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
051 | TT GD-DN Ba Đồn | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
023 | TT GD-DN Quảng Trạch | Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
044 | THPT Lê Lợi | Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
022 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.