Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cao Bằng. Mã tỉnh của Cao Bằng là 06 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cao Bằng. Mã tỉnh của Cao Bằng là 06 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Cao Bằng: Mã 06
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_06 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_06 | KV3 |
Thành Phố Cao Bằng: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | TC nghề Cao Bằng | P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng | KV1 |
002 | THPT DTNT tỉnh Cao Bằng | Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng | KV1, DTNT |
028 | THPT Cao Bình | Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
000 | Sở GD&ĐT Cao Bằng | 035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng | KV1 |
044 | THPT Bế Văn Đàn | Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng | KV1 |
004 | THPT Chuyên Cao Bằng | Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
058 | TTGDTX Tỉnh | Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng | KV1 |
006 | TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng | Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
003 | THPT Thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
005 | TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
Huyện Bảo Lạc: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TT GDNN-GDTX Bảo Lạc | TTr Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
055 | THPT Bản Ngà | Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
008 | THPT Bảo Lạc | TT Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Thông Nông: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | TT GDNN-GDTX Thông Nông | TTr Thông Nông, Cao Bằng | KV1 |
010 | THPT Thông Nông | TTr Thông Nông, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hà Quảng: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | THPT Lục Khu | Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
047 | TT GDNN-GDTX Hà Quảng | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
013 | THPT Nà Giàng | Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
012 | THPT Hà Quảng | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Trà Lĩnh: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Quang Trung | Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
015 | THPT Trà Lĩnh | TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
046 | TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh | TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Trùng Khánh: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | THPT Trùng Khánh | TTr Trùng Khánh,Cao Bằng | KV1 |
020 | THPT Thông Huề | Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
019 | THPT Pò Tấu | Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
021 | TT GDNN-GDTX Trùng Khánh | TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Nguyên Bình: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
052 | TT GDNN-GDTX Nguyên Bình | TTr Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
024 | THPT Tinh Túc | Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
023 | THPT Nguyên Bình | TT Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
025 | THPT Nà Bao | Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hoà An: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
027 | THPT Hoà An | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | KV1 |
029 | TT GDNN-GDTX Hoà An | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Quảng Uyên: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
031 | THPT Quảng Uyên | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | KV1 |
032 | THPT Đống Đa | Xã Ngọc Động, Quảng Uyên | KV1 |
033 | TT GDNN-GDTX Quảng Uyên | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Thạch An: Mã 10
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THPT Canh Tân | Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng | KV1 |
035 | THPT Thạch An | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
048 | TT GDNN-GDTX Thạch An | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hạ Lang: Mã 11
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | TT GDNN-GDTX Hạ Lang | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
039 | THPT Bằng Ca | Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
038 | THPT Hạ Lang | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Bảo Lâm: Mã 12
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | THPT Lý Bôn | Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng | KV1 |
041 | THPT Bảo Lâm | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng | KV1 |
050 | TT GDNN-GDTX Bảo Lâm | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng | KV1 |
Huyện Phục Hoà: Mã 13
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Phục Hoà | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
045 | THPT Cách Linh | Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
049 | TT GDNN-GDTX Phục Hoà | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.