Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Lào Cai năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Mã tỉnh của Lào Cai là 08 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . Bạn ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Mã tỉnh của Lào Cai là 08 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Lào Cai: Mã 08
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_08 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_08 | KV3 |
Huyện Bảo Thắng: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng | KV1 |
002 | THPT số 2 huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng | KV1 |
001 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
062 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
055 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
033 | TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
043 | TT GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
Huyện Bảo Yên: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên T | hị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
056 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
005 | THPT số 2 huyện Bảo Yên | Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên | KV1 |
004 | THPT số 1 huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
044 | TT GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
034 | TT DN&GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
006 | THPT số 3 huyện Bảo Yên | Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên | KV1 |
Huyện Bát Xát: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
045 | TT GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
035 | TT DN&GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
064 | TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
009 | THCS và THPT huyện Bát Xát | Xã Mường Hum - huyện Bát Xát | KV1 |
008 | THPT số 2 huyện Bát Xát | Xã Bản Vược - huyện Bát Xát | KV1 |
007 | THPT số 1 huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
Huyện Bắc Hà: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
011 | THPT số 2 huyện Bắc Hà | Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà | KV1 |
010 | THPT số 1 huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà | KV1 |
036 | TT DN&GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | KV1 |
046 | TT GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | KV1 |
012 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà | KV1 |
065 | TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | KV1 |
Thành phố Lào Cai : Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THPT số 1 Tp Lào Cai | Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai | KV1 |
014 | THPT số 2 Tp Lào Cai | Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai | KV1 |
015 | THPT số 3 Tp Lào Cai | Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai | KV1 |
016 | THPT số 4 Tp Lào Cai | Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai | KV1 |
017 | THPT DTNT tỉnh | Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai | KV1 |
018 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai | Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
037 | TT DN&GDTX TP Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
038 | TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh | Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai | KV1 |
047 | TT GDTX số 1 TP Lào Cai | Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai | KV1 |
048 | TT GDTX số 2 TP Lào Cai | Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai | KV1 |
053 | CĐ nghề tỉnh Lào Cai | Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai | KV1 |
054 | Trung cấp Y tế Lào Cai | Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai | KV1 |
059 | CĐ Cộng đồng Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
060 | Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai | Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai | KV1 |
061 | Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai | Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai | KV1 |
066 | TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
Huyện Mường Khương: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
022 | PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
021 | THPT số 3 huyện Mường Khương | Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương | KV1 |
019 | THPT số 1 huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
020 | THPT số 2 huyện Mường Khương | Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương | KV1 |
039 | TT DN&GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
049 | TT GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
Huyện Sa Pa: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
068 | TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
050 | TT GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
024 | THPT số 2 huyện Sa Pa | Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa | KV1 |
023 | THPT số 1 huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
040 | TT DN&GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
025 | PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
Huyện Si Ma Cai: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
041 | TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
028 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
027 | THPT số 2 huyện Si ma cai | Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai | KV1 |
026 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
069 | TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
051 | TT GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
Huyện Văn Bàn: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
031 | THPT số 3 huyện Văn Bàn | Xã Dương Quz - huyện Văn Bàn | KV1 |
070 | TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
052 | TT GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
058 | PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
030 | THPT số 2 huyện Văn Bàn | Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn | KV1 |
029 | THPT số 1 huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
032 | THPT số 4 huyện Văn Bàn | Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn | KV1 |
042 | TT DN&GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.