Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt tại Hà Nội năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hà Nội. Mã tỉnh của Hà Nội là 01 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 31 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hà Nội. Mã tỉnh của Hà Nội là 01 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 31 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tp. Hà Nội: Mã 01
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
| Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
|---|---|---|---|---|
| 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ | KV3 |
| 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài | KV3 |
Quận Ba Đình: Mã 01
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 621 | CĐ nghề VIGLACERA | Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Số 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 401 | GDTX Ba Đình | Ngõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | KV3 |
| 610 | CĐ nghề Hùng Vương | Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 284 | THPT Văn Lang | Số 306B Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 088 | THPT Thực nghiệm | Số 50 đường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 068 | THPT Phạm Hồng Thái | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 066 | THPT Phan Đình Phùng | Số 67B phố Cửa Bắc, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
| 433 | GDNN-GDTX quận Ba Đình | Số 1 Ngõ 294 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | KV3 |
Quận Hoàn Kiếm: Mã 02
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 283 | THPT Văn Hiến | Số 9 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | KV3 |
| 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Số 8 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | KV3 |
| 111 | THPT Việt Đức | Số 47 Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | KV3 |
| 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Số 7 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | KV3 |
| 636 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN | Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | KV3 |
| 438 | GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm | Số 47 Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | KV3 |
| 416 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | KV3 |
Quận Hai Bà Trưng: Mã 03
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 222 | THPT Hoàng Diệu | Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Số 174 Hồng Mai, phường Quznh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 087 | THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 410 | GDTX Hai Bà Trưng | Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | KV3 |
| 228 | THPT Hồng Hà | Số 780 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 241 | THPT Mai Hắc Đế | Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 437 | GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng | Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 214 | THPT Đông Kinh | Số 18C Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu | Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 345 | THCS&THPT Vinschool | Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 097 | THPT Trần Nhân Tông | Số 15 phố Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN | Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
| 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | KV3 |
Quận Đống Đa: Mã 04
| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 027 | THPT Đống Đa | Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 435 | GDNN-GDTX quận Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 409 | GDTX Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | KV3 |
| 275 | THPT Tô Hiến Thành | Số 27 ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14C Pháo đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Số 178 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Số 34 Ngõ 49 Huznh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 215 | THPT Einstein | Số 106 Phố Thái Thịnh, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 038 | THPT Kim Liên | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Số 195 Ngõ Xã Đàn II, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 031 | THPT Hoàng Cầu | Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Số 77 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Ngõ 157 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội | Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 667 | Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội | Số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN | Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN | Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
| 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | KV3 |
Quận Tây Hồ: Mã 05
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 219 | THPT Hà Nội Academy | Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 262 | THPT Phan Chu Trinh | Số 481 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 213 | THPT Đông Đô | Số 8 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 082 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 270 | Song ngữ QT Horizon | Số 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 423 | GDTX Tây Hồ | Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | KV3 |
| 442 | GDNN-GDTX quận Tây Hồ | Số 43 Phố Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
| 008 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | KV3 |
Quận Cầu Giấy: Mã 06
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 117 | THPT Yên Hòa | Số 251 Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 221 | PTDL Hermann Gmeiner | Số 2 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 236 | THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) | Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu GiấyTP Hà Nội | KV3 |
| 239 | THPT Lý Thái Tổ | Số 165 Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 250 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Số 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | Phố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 293 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng | Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | KV3 |
| 403 | GDTX&DN Cầu Giấy | Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | KV3 |
| 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm | Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 010 | THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam | Phố Hoàng Minh Giám, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ | Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 434 | GDNN-GDTX quận Cầu Giấy | Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 617 | CĐ nghề Phú Châu | Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 669 | Trường CĐ Múa Việt Nam | KV3 | |
| 007 | THPT Cầu Giấy | Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 226 | THPT Hồng Bàng | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam | Khu Văn hóa nghệ thuật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
| 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | KV3 |
Quận Thanh Xuân: Mã 07
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 443 | GDNN-GDTX quận Thanh Xuân | Số 140 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 238 | THPT Lương Văn Can | Lô T1 Khu Đô thị Trung Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 011 | THPT Chuyên Khoa học tự nhiên | Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 261 | THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 626 | TC nghề Công nghệ ôtô | Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 065 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 426 | GDTX Thanh Xuân | Số 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | KV3 |
| 290 | THPT Đông Nam Á | Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 207 | THPT Đào Duy Từ | Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 208 | THPT Đại Việt | Số 301 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 218 | THPT Hà Nội | Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 224 | THPT Hồ Tùng Mậu | Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 225 | THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Số 51A1 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 652 | TC nghề số 10 | Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | KV3 |
| 502 | BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp | Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | KV3 |
Quận Hoàng Mai: Mã 08
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 439 | GDNN-GDTX quận Hoàng Mai | Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 294 | THCS&THPT Quốc tế Thăng Long | Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Lô 12 Đền Lừ II, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 032 | THPT Hoàng Văn Thụ | Số 234 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 279 | THPT Trần Quang Khải | Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 268 | THPT Phương Nam | Lô 18 khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 102 | THPT Trương Định | Số 204 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 413 | GDTX Hoàng Mai | Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | KV3 |
| 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Số 1 ngõ 48, Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 653 | TC nghề số 17 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN | 16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 639 | TC nghề Giao thông Vận tải | 5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
| 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | KV3 |
Quận Long Biên: Mã 09
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 608 | CĐ nghề đường sắt I | Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Số 44 Phố Ô Cách, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 273 | THPT Tây Sơn | Tổ 14, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 121 | THPT Phúc Lợi | Tổ 4 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 045 | THPT Lý Thường Kiệt | Tổ 12, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Số 95 Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 440 | GDNN-GDTX quận Long Biên | Ngõ 161 phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Số 27 ngõ 298, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 504 | Trung cấp Quang Trung | Tổ 14 phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Số 56 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 085 | THPT Thạch Bàn | Tổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 616 | CĐ nghề Long Biên | 2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội | KV3 |
| 431 | GDTX Việt Hưng | Ngách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận Long Biên- TP Hà Nội | KV3 |
Quận Bắc Từ Liêm: Mã 10
| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 285 | THPT Việt Hoàng | Km12 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 220 | THCS&THPT Hà Thành | Số 36A Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 272 | THPT Tây Đô | Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 212 | THPT Đoàn Thị Điểm | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Võ Quý Huân, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung | 104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 090 | THPT Thượng Cát | Đường Sùng Khang, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 233 | THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016) | Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | KV3 |
| 245 | THCS&THPT Newton | Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
| 113 | THPT Xuân Đỉnh | Số 178, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | KV3 |
Huyện Thanh Trì: Mã 11
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 054 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 057 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 342 | THPT Lê Thánh Tông | Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 657 | TC nghề T thục Formach | Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 343 | THPT Lương Thế Vinh | Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 654 | TC nghề số 18 | Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 425 | GDTX Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | KV2 |
| 458 | GDNN-GDTX huyện Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội | KV2 |
| 408 | GDTX Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Gia Lâm: Mã 12
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Xã Tiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 119 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 019 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 449 | GDNN-GDTX huyện Gia Lâm | Thôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 406 | GDTX Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | KV2 |
| 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 240 | THPT Lý Thánh Tông | Thôn Dương Đanh, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
| 417 | GDTX Phú Thị | Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | KV2 |
| 205 | THPT Bắc Đuống | Số 76 Thôn Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Đông Anh: Mã 13
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 043 | THPT Liên Hà | Thôn Lỗ Khê, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 291 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 025 | THPT Đông Anh | Tổ 18, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 407 | GDTX Đông Anh | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | KV2 |
| 017 | THPT Cổ Loa | Đường Đông Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 448 | GDNN-GDTX huyện Đông Anh | Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 618 | CĐ nghề Thăng Long | Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 223 | THPT Hoàng Long | Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 109 | THPT Vân Nội | Thôn Ba Chữ, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Thôn Đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 248 | THPT Ngô Tất Tố | Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 202 | THPT An Dương Vương | Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
| 003 | THPT Bắc Thăng Long | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Sóc Sơn: Mã 14
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 456 | GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn | Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 628 | TC nghề Công trình I | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 020 | THPT Đa Phúc | Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 230 | THPT Lam Hồng | Khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 421 | GDTX Sóc Sơn | Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | KV2 |
| 607 | CĐ nghề điện | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 100 | THPT Trung Giã | Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 114 | THPT Xuân Giang | Khu Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 209 | THPT Đặng Thai Mai | Thôn 4, Xã Hồng Kz, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 037 | THPT Kim Anh | Thôn Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 049 | THPT Minh Phú | Thôn Phú Thịnh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 231 | THPT Lạc Long Quân | Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Số 128 Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 244 | THPT Minh Trí | Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
| 078 | THPT Sóc Sơn | Km số 1 Quốc lộ 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | KV2 |
Quận Hà Đông: Mã 15
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 288 | THPT Xa La | Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex | Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 217 | THPT Hà Đông | Khu đô thị Mộ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 269 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Số 560B đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 040 | THPT Lê Lợi | 72 Phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 292 | THPT Ngô Gia Tự | Ngõ 2 Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 411 | GDTX Hà Tây | Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | KV3 |
| 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Số 4 Phố Nhuệ Giang, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Ngõ 2 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 265 | PT Phùng Hưng (trước 9/2016) | Ngõ 2 Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội | KV3 |
| 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Số 157, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội | Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
| 436 | GDNN-GDTX quận Hà Đông | Số 23 Bùi Bằng Đoàn, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | KV3 |
Thị xã Sơn Tây: Mã 16
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 422 | GDTX Sơn Tây | Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | KV2 |
| 036 | Hữu Nghị | 80 Đường Đền Và, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2, DTNT |
| 295 | PT Võ Thuật Bảo Long | Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 658 | TC nghề Thăng Long | Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 656 | TC nghề Sơn Tây | Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 079 | THPT Sơn Tây | Phố Phan Chu Trinh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 103 | THPT Tùng Thiện | Số 20 Phố Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 444 | GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây | Số 129 Phố Hàng, Phường Phú Thịnh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
| 115 | THPT Xuân Khanh | Số 177 Dốc Đá Bạc, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Ba Vì: Mã 17
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
| 004 | THPT Bất Bạt | Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
| 001 | THPT Ba Vì | Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV1 |
| 120 | THPT Minh Quang | Thôn Lặt, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV1 |
| 018 | PT Dân tộc nội trú | Thôn 7, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV1, DTNT |
| 445 | GDNN-GDTX huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
| 402 | GDTX Ba Vì | Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | KV2 |
| 076 | THPT Quảng Oai | Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
| 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
| 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
| 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Phúc Thọ: Mã 18
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 035 | Hữu Nghị T78 | Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | KV2, DTNT |
| 227 | PT Hồng Đức | Thôn Tây, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | KV2 |
| 108 | THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | KV2 |
| 419 | GDTX Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | KV2 |
| 454 | GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ | Cụm 11, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | KV2 |
| 072 | THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | KV2 |
| 055 | THPT Ngọc Tảo | Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Thạch Thất: Mã 19
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 661 | TC nghề Tư thục ASEAN | Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội | KV1 |
| 069 | THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | Thôn Bình Xá, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 216 | THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng Long | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan | Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 427 | GDTX Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | KV2 |
| 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 086 | THPT Thạch Thất | Số 120 đường 84 Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | Thôn 9, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 662 | TC nghề tư thục Âu Việt | Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
| 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV1 |
| 459 | GDNN-GDTX huyện Thạch Thất | Thôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Quốc Oai: Mã 20
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 455 | GDNN-GDTX huyện Quốc Oai | Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 420 | GDTX Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | KV2 |
| 267 | PT Phú Bình | Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 077 | THPT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 258 | PT Nguyễn Trực | Thôn Đồng Lư, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 048 | THPT Minh Khai | Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Chương Mỹ: Mã 21
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 446 | GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 015 | THPT Chương Mỹ A | Số 42, Khu Yên Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 014 | THPT Chúc Động | Xóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 404 | GDTX Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | KV2 |
| 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 039 | ĐH Lâm Nghiệp | Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2, DTNT |
| 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Thôn Nội An, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 277 | THPT Trần Đại Nghĩa | Thôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 116 | THPT Xuân Mai | Tổ 5 khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
| 016 | THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Đan Phượng: Mã 22
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 447 | GDNN-GDTX huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | KV2 |
| 023 | THPT Đan Phượng | Số 19 phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | KV2 |
| 081 | THPT Tân Lập | Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | KV2 |
| 033 | THPT Hồng Thái | Cụm 8, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | KV2 |
| 405 | GDTX Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | KV2 |
| 627 | TC nghề Công nghệ Tây An | Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Hoài Đức: Mã 23
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 664 | TC nghề Vân Canh | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 206 | THPT Bình Minh | Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 412 | GDTX Hoài Đức | Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | KV2 |
| 450 | GDNN-GDTX huyện Hoài Đức | Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Đội 2, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 602 | CĐ nghề bách Khoa | Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 029 | THPT Hoài Đức A | Thôn Yên Bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 030 | THPT Hoài Đức B | Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Thanh Oai: Mã 24
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 613 | CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S | Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 083 | THPT Thanh Oai A | Thôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 084 | THPT Thanh Oai B | Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 457 | GDNN-GDTX huyện Thanh Oai | Thôn Tam Hưng, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 663 | TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây | Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 424 | GDTX Thanh Oai | Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | KV2 |
| 274 | THPT Thanh Xuân | Quốc lộ 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
| 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Km 16+500 quốc lộ 21B, Xã Dân Hoà, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Mỹ Đức: Mã 25
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân | Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 051 | THPT Mỹ Đức B | Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 050 | THPT Mỹ Đức A | Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 034 | THPT Hợp Thanh | Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 415 | GDTX Mỹ Đức | Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | KV2 |
| 052 | THPT Mỹ Đức C | Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 452 | GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức | Thôn 5, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | KV2 |
| 296 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Ứng Hòa: Mã 26
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 021 | THPT Đại Cường | Xóm 25 thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
| 461 | GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa | Xóm Thủy Nông, Thôn Thanh Ấm, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
| 105 | THPT Ứng Hòa A | Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
| 044 | THPT Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
| 094 | THPT Trần Đăng Ninh | Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
| 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền- Ứng Hòa | Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
| 430 | GDTX Ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | KV2 |
| 106 | THPT Ứng Hòa B | Thôn Đồng Xung, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Thường Tín: Mã 27
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 460 | GDNN-GDTX huyện Thường Tín | Tiểu khu Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 046 | THPT Lý Tử Tấn | Thôn Lộc Dư, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 089 | THPT Thường Tín | Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 110 | THPT Vân Tảo | Số 34 Vân Hòa, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 344 | PT Phùng Hưng | Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 428 | GDTX Thường Tín | Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | KV2 |
| 665 | TC nghề Việt Tiệp | Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Thôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
| 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ | Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Phú Xuyên: Mã 28
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 070 | THPT Phú Xuyên A | Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 453 | GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên | Thôn Nam Quất, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 080 | THPT Tân Dân | Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 655 | TC nghề số I Hà Nội | Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà | Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 071 | THPT Phú Xuyên B | Thôn Tri Thủy, Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thôn Vĩnh Thượng, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 026 | THPT Đồng Quan | Thôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | KV2 |
| 418 | GDTX Phú Xuyên | Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | KV2 |
Huyện Mê Linh: Mã 29
Hiển thị| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội | KV2 |
| 073 | THPT Quang Minh | Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội | KV2 |
| 414 | GDTX Mê Linh | Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | KV2 |
| 118 | THPT Yên Lãng | Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội | KV2 |
|
Có thể bạn quan tâm
0
|