01/05/2018, 16:51

Mã Bưu chính bưu điện Hải Phòng, Zip/Postal Code TP.Hải Phòng 180000

Mã Bưu chính Bưu điện Hải Phòng là 180000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code TP. Hải Phòng cập nhật mới nhất, đầy đủ và chính xác nhất. Theo kinh nghiệm của Yeutrithuc.com thì việc gửi thư, bưu phẩm trong nước không cần thiết phải ghi mã bưu chính, nhưng khi dùng các dịch vụ nước ngoài ...

Mã Bưu chính Bưu điện Hải Phòng là 180000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code TP. Hải Phòng  cập nhật mới nhất, đầy đủ và chính xác nhất. Theo kinh nghiệm của Yeutrithuc.com thì việc gửi thư, bưu phẩm trong nước không cần thiết phải ghi mã bưu chính, nhưng khi dùng các dịch vụ nước ngoài thì bên cạnh việc ghi thông tin thành phố/tỉnh nơi bạn đang sống thì phải điền cả mã Zip/postal code tương ứng. Như của Thành phố Hải Phòng là 180000.

Riêng thư, bưu phẩm gửi từ quốc tế về nước, một số dịch vụ cũng yêu cầu ghi mã bưu chính của bưu điện gần nhà bạn nhất, khi đó bạn phải tra cứu bưu điện địa phương cấp quận/huyện, xã/phường, ở Hải Phòng thì nó nằm trong dãy số 18xxxx. Mã bưu điện được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận và áp dụng chung trên toàn cầu nên bạn yên tâm sẽ không có bất kỳ sai sót nào cả.

Mã bưu chính Hải Phòng


STT Mã BC Tên Bưu cục BC cấp Địa chỉ Điện thoại
1 180000 TP Hải phòng 1 Số 05 Nguyễn Tri Phương, TP Hải Phòng 3823010
2 180001 V.Phòng BĐ T.Tâm 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3842389
3 180401 P. KDVTTH 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng 3842577
4 180402 Phòng KD BChính 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng 3821669
5 180403 Phòng Tổ chức hành chính 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3823004
6 180404 Phòng Kế hoạch Kinh doanh 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3823001
7 180406 Ttâm KD Ptriển DV BĐ 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng 3910911
8 180407 Phòng Kế toán thống kê tài chính 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3569788
9 180408 Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3842577
10 180900 Hệ 1 3 Số 7 Đinh Tiên Hoàng, Minh Khai, Hồng Bàng 3842500
11 180901 V.Phòng T.Tâm K thác VChuyển 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3821578
12 180902 Gdich T Tâm K Thác V Chuyển 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3823789
13 180903 Phòng Kế toán Ttâm KTVC 3 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng 3821228
14 181080 Thượng Lý 3 Số 1 đường Hà Nội, phường Hạ Lý, Hồng Bàng 3539368
15 181280 Quán Toan 3 Khu 3 Quán Toan, Phường Quán Toan, Hồng Bàng 3850014
16 181290 Cảng Mới 3 Khu 7 Quán Toan, Hồng Bàng 3850014
17 181310 Hồng Bàng 3 số 36 Quang Trung, Hồng Bàng 3838500
18 181810 Ngô Quyền 3 Số 3 Võ Thị Sáu, Phường Máy tơ, Ngô Quyền 3686042
19 182100 Cầu Tre 3 A4 phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền 3564901
20 182110 Vạn Mỹ 3 số 343 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền 3769548
21 182180 Cửa Cấm 3 289 Lê Lai, phường Máy Trai, Ngô Quyền 3836653
22 182450 Hàng Kênh 3 số 125 Lạch Tray,Ngô Quyền 3847043
23 182610 Ng Bỉnh Khiêm 3 Số 1 Văn Cao, P. Đông Hải,Quận Hải An 3730717
24 183000 Thuỷ Nguyên 2 Số 5, đường Đà Nẵng, Thị trấn Núi đèo, 3873957
25 183050 Phả Lễ 3 Thôn 2, Phả Lễ, Thủy Nguyên 3875206
26 183090 Minh Đức 3 Khu đường phố, Minh Đức, Thủy Nguyên 3875025
27 183200 Cầu Giá 3 Chợ tổng,Cầu Giá, Thủy Nguyên 3975020
28 183300 Quảng Thanh 3 Thanh Lãng,Quảng Thanh,Thủy Nguyên 3673258
29 183330 Trịnh Xá 3 Trịnh Xá, Trịnh Xá, Thủy Nguyên 3873216
30 183370 Tân Hoa 3 Ngã 3, Tân Hoa, Thủy Nguyên 3774680
31 183710 Lê Chân 3 Số 67 Trần Nguyên Hãn,Lê Chân 3719325
32 184030 Niệm Nghĩa 3 Bến xe Niệm Nghĩa, phường Niệm Nghĩa 3780903
33 184190 Chợ Hàng 3 Số 6 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Q Lê Chân 3764268
34 184800 An Dương 2 Số 10 Thị trấn An Dương, huyện An Dương 3871568
35 184850 Chợ Hỗ 3 Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, An Dương 3771133
36 185010 Tôn Đức Thắng 3 Số 28 Đại lộ Tôn Đức Thắng Xã An Đồng, An Dương 3593002
37 185100 Kiến An 2 Số 2 Phan Đăng Lưu, quận Kiến An 3790173
38 185180 Quán Trữ 3 Lê Duẩn,Phường Quán Trữ,Quận Kiến An 3576566
39 185300 An Lão 2 Số 27 Lê Lợi, Thị trấn An Lão, 3872398
40 185330 An Tràng 3 Xã Trường Sơn, An Lão 3891000
41 185420 Chợ kênh 3 Xã Quang Trung, An Lão 3890000
42 185480 Mỹ Đức 3 Xã Mỹ Đức, An Lão 3879014
43 185600 Tiên Lãng 2 Khu 7 Minh Đức, Thị trấn Tiên Lãng 3883202
44 185660 Hoà Bình 3 Tiên Cường,Huyện Tiên Lãng 3883204
45 185770 Cầu Đầm 3 Tân Lập,Đoàn Lập,Huyện Tiên Lãng 3883207-3583378
46 185920 Đông Quy 3 Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng 3883205-3883387
47 185960 Hùng Thắng 3 HùngThắng, Huyện Tiên Lãng 3882206
48 186200 Vĩnh Bảo 2 Số 129, đường Đông Thái, Thị trấn Vĩnh Bảo 3885666-3885333
49 186260 Chợ Cầu 3 Thị Tứ Chợ Cầu, Vĩnh An 3884304
50 186520 Nam Am 3 Thôn Nam Am, Xã Tam Cường 3982099
51 186700 Kiến Thuỵ 2 Số 3, Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi đối, 3881201
52 186730 Hoà Nghĩa 3 Khu dân cư Thuỷ Giang,Hoà Nghĩa,Dương Kinh 3860221
53 186790 Chợ Hương 3 Khu dân cư Phương Lung,Hưng Đạo,Dương Kinh 3881581
54 186940 Tú Sơn 3 Xã Hồi Xuân, Tú Sơn, huyện Kiến Thụy 3560207
55 187100 Đồ Sơn 2 Số 85, Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn 3861289
56 187300 Cát Hải 2 Số 18,đường 1/4, thị trấn Cát Bà 3888951
57 187380 Hoà Quang 3 Tổ dân phố Lục Độ, TT Cát Hải 3886363
58 187520 Hạ Lũng 3 Số 4 Lũng bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An 3870027
59 187590 Nam Hải 3 số 1303 Ngô Gia Tự nối dài, phường Cát Bi, Q Hải An 3976919

Mã Postal Code Hải Phòng gồm 6 số, tuân theo cấu trúc của mã bưu chính tại Việt Nam như sau:

– 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hải Phòng là 18

– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…

– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.

– Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng

Trên đây là danh sách mã bưu chính của Thành phố Hải Phòng đầy đủ nhất. Ở Mỹ thì người ta gọi mã này là Zipcode, còn thế giới dùng cụm từ Postal Code. Ở Việt Nam có nhiều tên bạn có thể dùng, như mã bưu điện, mã bưu chính hay mã thư tín thì mọi người sẽ hiểu giống nhau. Yeutrithuc.com khuyên bạn nên nhấn phím Ctrl + F để tìm theo tên huyện, xã (quận, phường).


0