01/05/2018, 16:50

Mã Bưu chính bưu điện Hưng Yên, Zip/Postal Code Hưng Yên 160000

Mã Bưu chính Bưu điện Hưng Yên là 160000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Hưng Yên chính xác và đầy đủ nhất, cập nhật thường xuyên. Chúng ta đã không quá xa lạ với mã Zip/Postal Code nữa vì chỉ cần đăng ký một dịch vụ, mua hàng hóa ở nước ngoài hay chuyển phát về nước thì đều bắt gặp ô ...

Mã Bưu chính Bưu điện Hưng Yên là 160000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Hưng Yên chính xác và đầy đủ nhất, cập nhật thường xuyên. Chúng ta đã không quá xa lạ với mã Zip/Postal Code nữa vì chỉ cần đăng ký một dịch vụ, mua hàng hóa ở nước ngoài hay chuyển phát về nước thì đều bắt gặp ô yêu cầu điền thông tin địa chỉ, cùng mã Zip Code, Postal Code.

Ở Việt Nam thì chúng ta gọi đó là mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín. Tất cả đều chỉ về một dãy số xác định vị trí của Tỉnh, Thành phố hoặc bưu điện địa phương nào đó. Mã Zip / Postal được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận và áp dụng chung ở nhiều nước trên thế giới. Ở Việt Nam thì mã bưu điện ít dùng tới, nhưng quốc tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển thì nó lại rất phổ biến.

Mã bưu điện Hưng Yên


STT Mã BC Tên Bưu cục BC cấp Địa chỉ Điện thoại
1 160000 Hưng Yên 1 Số 4 Chùa Chuông, Phường Hiến Nam 3862507
2 161050 Phố Hiến 3 Số 103 đường Bãi Sậy Phường Quang Trung 3862311
3 161080 Lê Lợi 3 Số 158 đường Điện Biên 2 Phường Lê Lợi 3862275
4 161150 Chợ Gạo 3 Số 153 đường Nguyễn Văn Linh Phường Nam Sơn 3865143
5 161300 Tiên Lữ 2 Khu 1 TT Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên 3872872
6 161600 Phù Cừ 2 TT Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên 3850850
7 161650 Quang Hưng 3 Quang Xá, Quang Hưng, Huyện Phù Cừ 3854007
8 161680 Đình Cao 3 Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ 3854008
9 161800 Ân Thi 2 TT Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên 3830210
10 162040 Chợ Thi 3 Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi 3832101
11 162090 Đa Lộc 3 Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi 3830109
12 162200 Kim Động 2 Xã Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên 3810810
13 162500 Khoái Châu 2 TT Khoái Châu, Khoái Châu, Hưng Yên 3911911
14 162511 Bô Thời 3 Thị tứ Bô thời xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu 3920101
15 162580 Đông Tảo 3 Xã Đông Tảo, Khoái Châu 3915813
16 162620 Đông Kết 3 Xã Đông Kết, Khoái Châu 3929104
17 162680 Tân Châu 3 Xã Tâm Châu, Khoái Châu 3923101
18 162720 Thuần Hưng 3 Xã Thuần Hưng, Khoái Châu 3918201
19 162750 Đại Hưng 3 Xã Đại Hưng, Khoái Châu 3918101
20 162900 Yên Mỹ 2 Thôn Cầu Treo, Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên 3961961
21 163010 Từ Hồ 3 Xã Từ Hồ, Huyện Yên Mỹ 3965101
22 163200 Mỹ Hào 2 Phố Nối, TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào 3943518
23 163500 Văn Lâm 2 TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên 3687789
24 163507 Như Quỳnh 3 Thị trấn Như Quỳnh, xã Như Quỳnh huyện Văn Lâm 3985101
25 163800 Văn Giang 2 TT Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên 3932932
26 163801 Văn Phúc 3 Xã Văn Phúc, Huyện Văn Giang 3930081

Mã bưu điện tỉnh Hưng Yên gồm 6 chữ số, với 2 số đầu đại diện tên tỉnh, các số sau đại diện cho quận, huyện, xã phường và địa chỉ cụ thể. Nguyên tắc chung áp dụng như sau:

– 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hưng Yên là 16

– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…

– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.

– Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng

Trên đây là danh sách mã Zipcode, Postal Code của tỉnh Hưng Yên đầy đủ nhất và cập nhật mới nhất. Ở Mỹ thì người ta gọi mã này là Zip Code, còn chuẩn quốc tế gọi là Postal Code, trong khi Việt Nam thì khá đa dạng, mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín đều giống nhau. Dù cách gọi như thế nào thì đây đều là những dãy số giúp xác định vị trí của từng bưu điện cụ thể và không thay đổi.


0