Mã Bưu chính bưu điện Hưng Yên, Zip/Postal Code Hưng Yên 160000
Mã Bưu chính Bưu điện Hưng Yên là 160000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Hưng Yên chính xác và đầy đủ nhất, cập nhật thường xuyên. Chúng ta đã không quá xa lạ với mã Zip/Postal Code nữa vì chỉ cần đăng ký một dịch vụ, mua hàng hóa ở nước ngoài hay chuyển phát về nước thì đều bắt gặp ô ...
Mã Bưu chính Bưu điện Hưng Yên là 160000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Hưng Yên chính xác và đầy đủ nhất, cập nhật thường xuyên. Chúng ta đã không quá xa lạ với mã Zip/Postal Code nữa vì chỉ cần đăng ký một dịch vụ, mua hàng hóa ở nước ngoài hay chuyển phát về nước thì đều bắt gặp ô yêu cầu điền thông tin địa chỉ, cùng mã Zip Code, Postal Code.
Ở Việt Nam thì chúng ta gọi đó là mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín. Tất cả đều chỉ về một dãy số xác định vị trí của Tỉnh, Thành phố hoặc bưu điện địa phương nào đó. Mã Zip / Postal được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận và áp dụng chung ở nhiều nước trên thế giới. Ở Việt Nam thì mã bưu điện ít dùng tới, nhưng quốc tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển thì nó lại rất phổ biến.
Mã bưu điện Hưng Yên
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 160000 | Hưng Yên | 1 | Số 4 Chùa Chuông, Phường Hiến Nam | 3862507 |
2 | 161050 | Phố Hiến | 3 | Số 103 đường Bãi Sậy Phường Quang Trung | 3862311 |
3 | 161080 | Lê Lợi | 3 | Số 158 đường Điện Biên 2 Phường Lê Lợi | 3862275 |
4 | 161150 | Chợ Gạo | 3 | Số 153 đường Nguyễn Văn Linh Phường Nam Sơn | 3865143 |
5 | 161300 | Tiên Lữ | 2 | Khu 1 TT Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên | 3872872 |
6 | 161600 | Phù Cừ | 2 | TT Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | 3850850 |
7 | 161650 | Quang Hưng | 3 | Quang Xá, Quang Hưng, Huyện Phù Cừ | 3854007 |
8 | 161680 | Đình Cao | 3 | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ | 3854008 |
9 | 161800 | Ân Thi | 2 | TT Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên | 3830210 |
10 | 162040 | Chợ Thi | 3 | Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi | 3832101 |
11 | 162090 | Đa Lộc | 3 | Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi | 3830109 |
12 | 162200 | Kim Động | 2 | Xã Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | 3810810 |
13 | 162500 | Khoái Châu | 2 | TT Khoái Châu, Khoái Châu, Hưng Yên | 3911911 |
14 | 162511 | Bô Thời | 3 | Thị tứ Bô thời xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu | 3920101 |
15 | 162580 | Đông Tảo | 3 | Xã Đông Tảo, Khoái Châu | 3915813 |
16 | 162620 | Đông Kết | 3 | Xã Đông Kết, Khoái Châu | 3929104 |
17 | 162680 | Tân Châu | 3 | Xã Tâm Châu, Khoái Châu | 3923101 |
18 | 162720 | Thuần Hưng | 3 | Xã Thuần Hưng, Khoái Châu | 3918201 |
19 | 162750 | Đại Hưng | 3 | Xã Đại Hưng, Khoái Châu | 3918101 |
20 | 162900 | Yên Mỹ | 2 | Thôn Cầu Treo, Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên | 3961961 |
21 | 163010 | Từ Hồ | 3 | Xã Từ Hồ, Huyện Yên Mỹ | 3965101 |
22 | 163200 | Mỹ Hào | 2 | Phố Nối, TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào | 3943518 |
23 | 163500 | Văn Lâm | 2 | TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên | 3687789 |
24 | 163507 | Như Quỳnh | 3 | Thị trấn Như Quỳnh, xã Như Quỳnh huyện Văn Lâm | 3985101 |
25 | 163800 | Văn Giang | 2 | TT Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | 3932932 |
26 | 163801 | Văn Phúc | 3 | Xã Văn Phúc, Huyện Văn Giang | 3930081 |
Mã bưu điện tỉnh Hưng Yên gồm 6 chữ số, với 2 số đầu đại diện tên tỉnh, các số sau đại diện cho quận, huyện, xã phường và địa chỉ cụ thể. Nguyên tắc chung áp dụng như sau:
– 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hưng Yên là 16
– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
– Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Trên đây là danh sách mã Zipcode, Postal Code của tỉnh Hưng Yên đầy đủ nhất và cập nhật mới nhất. Ở Mỹ thì người ta gọi mã này là Zip Code, còn chuẩn quốc tế gọi là Postal Code, trong khi Việt Nam thì khá đa dạng, mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín đều giống nhau. Dù cách gọi như thế nào thì đây đều là những dãy số giúp xác định vị trí của từng bưu điện cụ thể và không thay đổi.