Hướng dẫn nói tiếng Anh: chủ đề sở thích (hobbies)

Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho các bạn cách hỏi và nói về sở thích trong tiếng Anh , bằng cách dùng “like + Ving” hay “like + to V”. Dưới đây đều là những cách nói phổ biến khi đề cập về vấn đề sở thích, hãy tham khảo để biết cách vận dụng phù hợp nhé! Câu hỏi ...

Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho các bạn cách hỏi và nói về sở thích trong tiếng Anh, bằng cách dùng “like + Ving” hay “like + to V”. Dưới đây đều là những cách nói phổ biến khi đề cập về vấn đề sở thích, hãy tham khảo để biết cách vận dụng phù hợp nhé!

Câu hỏi về sở thích trong tiếng Anh


Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng về sở thích cá nhân

What do you like doing? (Bạn thích làm gì?).

What sort of hobbies do you have? (Bạn có những sở thích gì?).

What do you get up to in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?).

 

Cách nói về sở thích trong tiếng Anh (Ảnh: geography-vnu).

Cách trả lời


Những cách để trả lời các câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh.

In my free time, I … (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi …).

When I have some spare time, I … (Khi có thời gian rảnh, tôi …).

When I get the time, I … (Khi tôi có thời gian, tôi …).

I relax by listening to music. (Tôi giải trí bằng cách nghe nhạc).

I’m interested in / keen on / (I enjoy) + noun / gerund. (Tôi thích + danh từ / danh động từ).

I’m into + noun / gerund. (Tôi đam mê + danh từ / danh động từ).

Thêm vào đó, bạn có thể thêm từ “really (rất)” hay “quite (khá)” sau “I / I’m …” để thể hiện sự nhấn mạnh khi nói tiếng Anh.

Ví dụ:

I’m really keen on football. (Tôi rất thích bóng đá).

In my free time, I’m quite interested in watching TV. (Trong lúc rảnh rỗi, tôi khá thích xem phim).

Nói về điều không thích


I don’t like + N / Ving. (Tôi không thích + danh từ / Ving).

I hate + N / Ving. (Tôi ghét + danh từ / Ving).

I can’t stand + N / Ving. (Tôi không thể chịu được + danh từ / Ving).

Ví dụ:

I can’t stand him. (Tôi cực ghét anh ta).

I don’t like people who tell lies. (Tôi ghét những người nói dối).

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng muốn gửi đến các bạn một mẫu tiếng Anh về sở thích.

I like arts and crafts. I’m a creative person, and like doing things with my hands. I’m an outing person, and like hanging out with my friends. I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports.

(Tôi thích nghệ thuật và đồ thủ công mỹ nghệ. Tôi là một người sáng tạo và thích làm việc bằng đôi tay của mình. Tôi là một người hướng ngoại và thích đi chơi với bạn bè. Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian để chơi thể thao).

Mong rằng qua bài hướng dẫn trên, các bạn có thể thực hành ngay việc nói tiếng Anh về sở thích của bản thân. Rất đơn giản phải không nào?


 

Nguồn: academy

 

 
0