Hear out nghĩa là gì?

Hear out nghĩa là lắng nghe câu chuyện của một ai đó một cách trọn vẹn từ đầu đến cuối mà không bị gián đoạn. Ví dụ: Please hear me out . I have more to say. (Làm ơn hãy nghe tôi. Tôi có rất nhiều điều muốn nói). Hear out the witness. Don’t jump to conclusions. (Hãy lắng ...

Hear out nghĩa là lắng nghe câu chuyện của một ai đó một cách trọn vẹn từ đầu đến cuối mà không bị gián đoạn.

Ví dụ:

  • Please hear me out. I have more to say. (Làm ơn hãy nghe tôi. Tôi có rất nhiều điều muốn nói).
  • Hear out the witness. Don’t jump to conclusions. (Hãy lắng nghe các nhân chứng. Đừng vội vàng kết luận).
  • We have to hear everyone out in this matter. (Chúng ta phải lắng nghe tất cả mọi người trong vấn đề này).
  • They all stayed to hear me out. (Họ đều ở lại đây để nghe tôi nói).
  • I heard the mediator out, but I didn’t agree. (Tôi đã nghe người hòa giải nói hết rồi, nhưng tôi không đồng ý).
0